Định nghĩa của từ breakwater

breakwaternoun

BREAKITWATER

/ˈbreɪkwɔːtə(r)//ˈbreɪkwɔːtər/

Từ "breakwater" xuất phát từ chức năng của nó: **phá vỡ lực của nước**. * **Break** - bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "gãy, vỡ tan". * **Water** - từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "chất lỏng rơi từ mây xuống dưới dạng mưa". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16, khi các kỹ sư bắt đầu xây dựng các công trình để bảo vệ bến cảng và bờ biển khỏi sóng. Nó phản ánh mục đích đơn giản, trực tiếp của các công trình này: phá vỡ sức mạnh hủy diệt của nước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđê chắn sóng (ở hải cảng)

namespace
Ví dụ:
  • The tall concrete structure jutting out into the ocean is a breakwater, designed to protect the harbor from the forceful waves crashing against the shore.

    Cấu trúc bê tông cao nhô ra biển là một đê chắn sóng, được thiết kế để bảo vệ bến cảng khỏi những con sóng mạnh đập vào bờ.

  • The expansive breakwater spans over a mile, providing a safe haven for smaller boats to moor and wait out harsh weather conditions.

    Đê chắn sóng rộng lớn trải dài hơn một dặm, cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho những chiếc thuyền nhỏ neo đậu và chờ đợi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The stones forming the breakwater were carefully selected and placed to withstand the force of the waves and prevent the erosion of the coastline.

    Những viên đá dùng để xây đê chắn sóng được lựa chọn và đặt cẩn thận để chịu được sức mạnh của sóng và ngăn chặn sự xói mòn bờ biển.

  • As the sun began to set, the calm waters of the inner harbor could be seen against the backdrop of the colorful sky, thanks to the protection provided by the nearby breakwater.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, có thể nhìn thấy mặt nước tĩnh lặng của bến cảng bên trong trên nền trời đầy màu sắc, nhờ sự bảo vệ của đê chắn sóng gần đó.

  • The breakwater not only shields the harbor from strong currents but also serves as a popular spot for fishermen to cast their lines.

    Đê chắn sóng không chỉ bảo vệ bến cảng khỏi dòng chảy mạnh mà còn là địa điểm phổ biến để ngư dân thả câu.

  • The maintenance of the breakwater is crucial to sustaining the productivity of the harbor, as any damage or deterioration could result in significant losses for the local fishing industry.

    Việc bảo trì đê chắn sóng có vai trò quan trọng trong việc duy trì năng suất của bến cảng, vì bất kỳ hư hỏng hoặc xuống cấp nào cũng có thể gây ra tổn thất đáng kể cho ngành đánh bắt cá địa phương.

  • The sound of crashing waves against the breakwater created a rhythmic lullaby, contrasting the bustle and noise of the nearby waterfront.

    Âm thanh của những con sóng đập vào đê chắn sóng tạo nên một bản nhạc ru có nhịp điệu, tương phản với sự ồn ào và náo nhiệt của bờ sông gần đó.

  • During stormy weather, the breakwater becomes a sought-after refuge for sailors, whose safety is ensured by the solid structure shielding them from the overwhelming force of the sea.

    Trong thời tiết giông bão, đê chắn sóng trở thành nơi trú ẩn lý tưởng cho các thủy thủ, những người được đảm bảo an toàn nhờ cấu trúc vững chắc che chắn họ khỏi sức mạnh khủng khiếp của biển cả.

  • The breakwater not only serves as a protective measure but also adds to the visual appeal of the harbor, providing a stunning backdrop to the city skyline.

    Đê chắn sóng không chỉ có tác dụng bảo vệ mà còn tăng thêm sức hấp dẫn về mặt thị giác cho bến cảng, tạo nên phông nền tuyệt đẹp cho đường chân trời của thành phố.

  • As the boat passed through the narrow channel between the breakwater and the shore, the captain steered with care, ensuring a safe return to the harbor.

    Khi thuyền đi qua kênh hẹp giữa đê chắn sóng và bờ biển, thuyền trưởng đã lái rất cẩn thận, đảm bảo thuyền trở về bến cảng an toàn.