Định nghĩa của từ iced water

iced waternoun

nước đá

/ˌaɪst ˈwɔːtə(r)//ˌaɪst ˈwɔːtər/

Cụm từ "iced water" là danh từ ghép được tạo thành bằng cách ghép hai từ "iced" và "water", mỗi từ giữ nguyên nghĩa gốc. Từ "iced" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ece" có nghĩa là lạnh. Từ này được dùng để mô tả thực phẩm hoặc đồ uống được làm lạnh bằng đá từ thế kỷ 18. Trước đó, nó chỉ được gọi đơn giản là "water" hoặc "nước lạnh". Nguồn gốc của thuật ngữ "water" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæter", có nguồn gốc từ tiếng Đức. Đây là từ ghép của các từ "wo" và "tera", có nghĩa tương ứng là "mud" và "liquid". Cụm từ "iced water" thường được dùng để mô tả một loại đồ uống giải khát và làm mát, đặc biệt là vào những ngày nóng. Nó thường được phục vụ tại các nhà hàng, quán cà phê và các cơ sở khác như một thức uống miễn phí hoặc như một phần của bữa ăn. Sự phổ biến của nó bắt nguồn từ thực tế là nó giúp giải cơn khát và làm giảm nhiệt. Nhìn chung, nguồn gốc của cụm từ "iced water" làm nổi bật sự phát triển của ngôn ngữ và cách các từ mới được hình thành thông qua sự kết hợp của các từ hiện có với sự thay đổi về nghĩa.

namespace
Ví dụ:
  • After a long walk in the hot summer sun, the waiter offered me a glass of iced water to quench my thirst.

    Sau một chặng đường dài đi bộ dưới cái nắng nóng của mùa hè, người phục vụ mang đến cho tôi một cốc nước đá để giải cơn khát.

  • In an effort to stay hydrated during my all-day hike, I packed several bottles of iced water in my backpack.

    Để giữ đủ nước cho cơ thể trong suốt chuyến đi bộ đường dài cả ngày, tôi đã mang theo một vài chai nước đá trong ba lô.

  • The bartender mixed my favorite cocktail with a generous splash of iced water to dilute the alcohol and give it a crisp finish.

    Người pha chế đã pha loại cocktail yêu thích của tôi với một lượng nước đá lớn để pha loãng cồn và tạo nên hương vị sảng khoái.

  • The hostess led me to my table and placed a chilly glass of iced water in front of me as a refreshing welcome.

    Cô tiếp viên dẫn tôi đến bàn và đặt một cốc nước đá lạnh trước mặt tôi như một lời chào đón sảng khoái.

  • When my friend complained of feeling faint, I quickly poured her a glass of iced water to help her cool down and recover.

    Khi bạn tôi than phiền rằng cảm thấy choáng váng, tôi nhanh chóng rót cho cô ấy một cốc nước đá để giúp cô ấy hạ nhiệt và hồi phục.

  • At the bottom of every hot meal served at my favorite restaurant, there is a small carafe of iced water placed for customers to savour.

    Ở dưới cùng của mỗi món ăn nóng được phục vụ tại nhà hàng yêu thích của tôi, luôn có một bình nước đá nhỏ để khách hàng thưởng thức.

  • The medic instructed me to take enough iced water to suppress the fever until I got well.

    Bác sĩ hướng dẫn tôi uống đủ nước đá để hạ sốt cho đến khi khỏe lại.

  • I ordered a tall glass of iced water alongside my dessert as I wanted to enjoy the rich flavour without feeling too full.

    Tôi gọi một cốc nước đá cao cùng với món tráng miệng vì tôi muốn thưởng thức hương vị đậm đà mà không cảm thấy quá no.

  • The business executive offered his guests a pitcher of iced water as a complementary refreshment during the conference room meeting.

    Giám đốc điều hành đã mời khách một bình nước đá như một món giải khát miễn phí trong cuộc họp tại phòng hội nghị.

  • I added a slice of lemon to my glass of iced water as a natural flavor alternative instead of sugary beverages.

    Tôi thêm một lát chanh vào cốc nước đá như một hương vị tự nhiên thay thế cho đồ uống có đường.