giới từ
chống lại, ngược lại, phản đối
to fight against aggression: chiến đấu chống xâm lược
to be against aggression wars: phản đối chiến tranh xâm lược
to go against the wind: đi ngược chiều gió
tương phản với
black is against white: màu đen tương phản với màu trắng
dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào
to stand against the wall: đứng dựa vào tường
to run against a rock: chạy va phải tảng đá
rain beats against the window-panes: mưa đập vào kính cửa sổ