danh từ
tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá
the struggle with nature: cuộc đấu tranh với thiên nhiên
according to the laws of nature: theo quy luật tự nhiên
in the course of nature: theo lẽ thường
trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ
tính, bản chất, bản tính
good nature: bản chất tốt, tính thiện
Default
tự nhiên, bản chất