Định nghĩa của từ measure against

measure againstphrasal verb

đo lường chống lại

////

Cụm từ "measure against" là một cụm động từ trong tiếng Anh được dùng để truyền đạt ý tưởng so sánh hoặc đánh giá một cái gì đó liên quan đến một thực thể khác. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14 khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh viết. Nguồn gốc của từ "measure" trong ngữ cảnh này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "myring", có nghĩa là "một đơn vị hoặc tiêu chuẩn về số lượng, trọng lượng hoặc kích thước". Theo thời gian, ý nghĩa của "measure" đã phát triển để chỉ hành động xác định kích thước, số lượng hoặc phạm vi của một cái gì đó. Giới từ "against" trong cụm từ này biểu thị sự đối lập hoặc so sánh. Nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "an", có nghĩa là "chống lại" và từ tiếng Anh trung đại "weg", có nghĩa là "way" hoặc "đường". Khi những từ này được kết hợp, chúng tạo thành cụm từ "chống lại cách" hoặc "chống lại con đường". Theo thời gian, ý nghĩa của "against" đã phát triển để chỉ sự so sánh và tương phản. Nhìn chung, cụm từ "measure against" là sự kết hợp độc đáo của hai từ riêng biệt đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ để truyền đạt ý nghĩa so sánh và đánh giá.

namespace
Ví dụ:
  • The pharmacist measured out the prescribed dose of medication for the patient.

    Dược sĩ đo liều lượng thuốc theo đơn cho bệnh nhân.

  • The construction worker used a measuring tape to ensure the wall was being built to the correct height.

    Người công nhân xây dựng đã sử dụng thước dây để đảm bảo bức tường được xây đúng chiều cao.

  • The chef carefully measured out each ingredient before adding it to the dish.

    Đầu bếp cẩn thận cân đo từng nguyên liệu trước khi cho vào món ăn.

  • The scientist took multiple measurements to ensure the accuracy of their experiment's results.

    Các nhà khoa học đã thực hiện nhiều phép đo để đảm bảo độ chính xác của kết quả thí nghiệm.

  • The farmers measured the moisture content of the soil to determine when to irrigate.

    Người nông dân đo độ ẩm của đất để xác định thời điểm cần tưới nước.

  • The carpenter measured the space available for the new storage cabinet before starting the build.

    Người thợ mộc đã đo không gian có sẵn cho tủ lưu trữ mới trước khi bắt đầu xây dựng.

  • The painter used a measuring tape to ensure the wallpaper would align perfectly with the adjacent wall.

    Người thợ sơn đã sử dụng thước dây để đảm bảo giấy dán tường được căn chỉnh hoàn hảo với bức tường bên cạnh.

  • The cook measured out the desired amount of sugar for the recipe.

    Người đầu bếp đã đong lượng đường cần thiết cho công thức.

  • The builder used a measuring stick to check the stairs' height was sufficient for safety.

    Người thợ xây đã sử dụng thước đo để kiểm tra xem chiều cao của cầu thang có đủ an toàn hay không.

  • The architect measured the building's overall dimensions and created a detailed floor plan.

    Kiến trúc sư đã đo kích thước tổng thể của tòa nhà và tạo ra một mặt bằng chi tiết.