Định nghĩa của từ kick against

kick againstphrasal verb

đá vào

////

Cụm từ "kick against" là một cách diễn đạt tượng trưng bắt nguồn từ cách một con vật non, thường là bê hoặc ngựa con, nổi loạn chống lại sự kiểm soát của mẹ nó. Trong bối cảnh này, "kick" chỉ hành động vật lý là đánh hoặc tấn công bằng chân. Cách diễn đạt này là một cách ẩn dụ để mô tả sự phản đối hoặc kháng cự đối với một nhân vật có thẩm quyền, một tình huống hoặc một hiện tượng được coi là áp bức hoặc cản trở. Nó ngụ ý một phản ứng thụ động-hung hăng, trong đó cá nhân không đối đầu trực tiếp với nguồn gốc mà thay vào đó là kháng cự gián tiếp thông qua sự không hành động hoặc rút lui. Theo thời gian, "kick against" đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, thường là trong các bối cảnh chính trị, xã hội hoặc cá nhân. Nó nói đến xu hướng đấu tranh của con người chống lại các thế lực bên ngoài hoặc bên trong cản trở sự tiến bộ hoặc phủ nhận quyền tự do, khiến nó trở thành một phần sống động trong từ vựng của chúng ta. Tóm lại, "kick against" là một sự chuyển thể ngôn ngữ của một hành động vật lý, đóng vai trò là một thành ngữ sống động và biểu cảm để truyền tải ý tưởng về sự kháng cự thụ động chống lại thẩm quyền.

namespace
Ví dụ:
  • After the game, the coach gave a motivational speech, telling his team to kick it into high gear for the playoffs.

    Sau trận đấu, huấn luyện viên đã có bài phát biểu động viên, bảo toàn đội hãy nỗ lực hết mình để hướng đến vòng loại trực tiếp.

  • Sarah was kicking goal after goal during the soccer match, leaving her opponents struggling to keep up.

    Sarah liên tục ghi bàn trong suốt trận đấu bóng đá, khiến đối thủ phải vật lộn để theo kịp.

  • In order to wake up in the morning, Jane uses a special alarm clock that kicks her feet suddenly, forcing her out of bed.

    Để có thể thức dậy vào buổi sáng, Jane sử dụng một chiếc đồng hồ báo thức đặc biệt có thể đá chân cô đột ngột, buộc cô phải ra khỏi giường.

  • The punter kicked the ball high and far, giving his team the best possible chance at a field goal.

    Cầu thủ đá bóng lên cao và xa, tạo cho đội của mình cơ hội tốt nhất để ghi bàn.

  • As the helicopter approached, the soldier kicked the rotor blades, trying to bring it down from above.

    Khi trực thăng đến gần, người lính đá vào cánh quạt, cố gắng hạ nó xuống từ trên cao.

  • The actor kicked up his legs as he danced across the stage, showing off his impressive moves.

    Nam diễn viên đá chân lên khi nhảy trên sân khấu, thể hiện những động tác ấn tượng của mình.

  • The protesters kicked and screamed, trying to break through the police barricade.

    Những người biểu tình đá và la hét, cố gắng phá vỡ hàng rào cảnh sát.

  • The goalkeeper stopped the first shot, but the second one was too powerful, causing her hands to slip and the ball to slip right between her legs.

    Thủ môn đã cản phá được cú sút đầu tiên, nhưng cú sút thứ hai lại quá mạnh khiến tay cô trượt khỏi chân và bóng trượt ngay giữa hai chân cô.

  • The skateboarder kicked his board into the air and spun around it gracefully, impressing the crowd.

    Người trượt ván đá ván trượt lên không trung và xoay một vòng đầy duyên dáng, khiến đám đông vô cùng ấn tượng.

  • The bouncer kicked out the unruly patron, finally ending the night's chaos.

    Người bảo vệ đã đuổi tên khách hàng hỗn loạn ra ngoài, cuối cùng đã chấm dứt sự hỗn loạn của đêm đó.