Định nghĩa của từ find against

find againstphrasal verb

tìm thấy chống lại

////

Thuật ngữ pháp lý "find against" có nguồn gốc từ các khu vực pháp lý theo luật chung, đặc biệt là ở các quốc gia nói tiếng Anh như Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và Úc. Việc sử dụng thuật ngữ này trong bối cảnh tố tụng pháp lý liên quan đến quyết định của tòa án phán quyết chống lại một bên trong phiên tòa hoặc phiên điều trần. Cụm từ "find against" bắt nguồn từ nghĩa vụ của tòa án là "find" hoặc xác định các sự kiện và luật trong một tranh chấp pháp lý. "Chống lại" ám chỉ bên hoặc bên mà các phát hiện sẽ được đưa ra. Nói cách khác, "find against" có nghĩa là thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn đã xác định rằng nguyên đơn (người khởi kiện) đã không chứng minh được vụ kiện của mình và do đó, bị đơn (người bị kiện) sẽ thắng kiện. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các vụ án dân sự, đặc biệt là trong các phiên tòa xét xử của bồi thẩm đoàn hoặc tòa án (nơi thẩm phán quyết định vấn đề). Thuật ngữ này thường biểu thị kết thúc phiên tòa khi thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn chuẩn bị một quyết định bằng văn bản, được gọi là phán quyết, trong đó họ sẽ trình bày chi tiết các phát hiện của mình và lý do cho quyết định của mình. Ở Hoa Kỳ, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các thủ tục tố tụng hành chính và phiên điều trần trọng tài. Nhìn chung, thuật ngữ "find against" phản ánh khuôn khổ pháp lý và quy trình tư pháp để kết thúc tranh chấp thông qua xét xử, phán quyết và nhiều thủ tục tố tụng tại tòa án hơn nữa trong trường hợp có bất kỳ kháng cáo nào.

namespace
Ví dụ:
  • I finally found my lost keys on the kitchen counter.

    Cuối cùng tôi cũng tìm thấy chìa khóa bị mất trên bệ bếp.

  • The thief managed to find a way to bypass the security system.

    Tên trộm đã tìm được cách vượt qua hệ thống an ninh.

  • After hours of searching, the hiker found a stream to refill her water bottle.

    Sau nhiều giờ tìm kiếm, người đi bộ đường dài đã tìm thấy một con suối để đổ đầy nước vào bình của mình.

  • Despite the overwhelming crowd, the fan found her favorite singer's autograph.

    Bất chấp đám đông quá đông, người hâm mộ vẫn tìm thấy chữ ký của ca sĩ yêu thích của mình.

  • The detective spent weeks trying to find the missing piece of evidence.

    Thám tử đã mất nhiều tuần để tìm ra bằng chứng còn thiếu.

  • The archaeologist unearthed a rare and ancient artifact in his latest excavation.

    Nhà khảo cổ học đã khai quật được một hiện vật quý hiếm và cổ xưa trong cuộc khai quật mới nhất của mình.

  • When the hurricane hit, the family found safety in a neighbours' cellar.

    Khi cơn bão ập đến, gia đình đã tìm thấy sự an toàn trong tầng hầm của nhà hàng xóm.

  • Following the trail of clues, the private investigator eventually found the culprit.

    Lần theo dấu vết, thám tử tư cuối cùng đã tìm ra thủ phạm.

  • The artist cleverly found a way to showcase her work in an abandoned warehouse.

    Nghệ sĩ đã khéo léo tìm ra cách trưng bày tác phẩm của mình trong một nhà kho bỏ hoang.

  • After a long and winding journey, the adventurer ultimately found the legendary City of Gold.

    Sau một hành trình dài quanh co, cuối cùng nhà thám hiểm đã tìm thấy Thành phố Vàng huyền thoại.