Định nghĩa của từ take against

take againstphrasal verb

chống lại

////

Nguồn gốc của cụm từ "take against" có từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1400. Về bản chất, cụm từ này bắt nguồn từ việc sử dụng từ "against" theo nghĩa bóng, có nghĩa là cảm thấy thù địch hoặc phản đối một cái gì đó hoặc một ai đó. Cụm từ "take" được thêm vào để mô tả hành động được thực hiện để đáp lại cảm giác này. Các phiên bản đầu tiên của cụm từ này sử dụng "at" thay cho "against", với cụm từ "take at" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1500. Tuy nhiên, khi việc sử dụng "against" theo nghĩa bóng trở nên phổ biến hơn theo thời gian, "take against" đã trở thành dạng được ưa chuộng. Ý nghĩa của cụm từ này đã phát triển để truyền tải phản ứng tiêu cực mạnh mẽ, chẳng hạn như tức giận, oán giận hoặc định kiến, và nó đã biểu thị sự ác cảm cá nhân hoặc cảm xúc thay vì chỉ là sự bất đồng đơn thuần. Nhìn chung, "take against" là minh chứng cho cách ngôn ngữ thích nghi và thay đổi theo thời gian, và cách các biểu thức tượng trưng có thể phát triển các ý nghĩa mới khi chúng được sử dụng rộng rãi hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The union strongly took against the company's decision to downsize, citing thenegative impact it would have on employees.

    Công đoàn phản đối mạnh mẽ quyết định cắt giảm nhân sự của công ty, với lý do nó sẽ gây ra những tác động tiêu cực đến nhân viên.

  • The senator was widely taken against by her opponents, both within her party and the opposing one, due to her stands on various issues.

    Nữ thượng nghị sĩ này bị nhiều đối thủ, cả trong đảng của bà lẫn đảng đối lập, phản đối vì lập trường của bà về nhiều vấn đề khác nhau.

  • After hearing about the senior executive's corrupt practices, many investors took against the company and withdrew their stocks.

    Sau khi nghe về hành vi tham nhũng của giám đốc điều hành cấp cao, nhiều nhà đầu tư đã chống lại công ty và rút cổ phiếu của họ.

  • Although the restaurant was popular for its vegetarian options, some customers took against the recent trend of increasing meat-based dishes.

    Mặc dù nhà hàng nổi tiếng với các món ăn chay, một số khách hàng lại phản đối xu hướng ngày càng tăng các món ăn có thịt của nhà hàng.

  • The community was taken aback by the unusual weather conditions that took place last week.

    Cộng đồng đã vô cùng sửng sốt trước tình hình thời tiết bất thường diễn ra vào tuần trước.

  • After studying the project proposal, the committee took against it due to its high population density and potential environmental risks.

    Sau khi nghiên cứu đề xuất của dự án, ủy ban đã phản đối vì mật độ dân số cao và những rủi ro tiềm ẩn về môi trường.

  • The committee members were also taken against the developer's failure to submit a detailed site plan for the proposed construction.

    Các thành viên ủy ban cũng phản đối việc nhà phát triển không nộp bản vẽ mặt bằng chi tiết cho dự án xây dựng được đề xuất.

  • The local residents took against the government's decision to build a new toll bridge, claiming that it would affect their daily commute.

    Người dân địa phương phản đối quyết định xây dựng cầu thu phí mới của chính phủ, cho rằng việc này sẽ ảnh hưởng đến việc đi lại hàng ngày của họ.

  • Due to the inconvenience caused by the unexpected traffic jam, many commuters took against the poorly planned road construction.

    Do sự bất tiện do tình trạng kẹt xe bất ngờ gây ra, nhiều người đi làm đã phản đối việc thi công đường kém quy hoạch.

  • The students took against the college's decision to increase fees, stating that it would disproportionately affect the less privileged student population.

    Các sinh viên phản đối quyết định tăng học phí của trường, cho rằng điều này sẽ ảnh hưởng không cân xứng đến nhóm sinh viên kém may mắn.