Định nghĩa của từ bear up

bear upphrasal verb

chịu đựng

////

Khi các thủy thủ gặp thời tiết khắc nghiệt trên biển, họ cũng bắt đầu sử dụng "bear up" để chỉ việc đối phó với nghịch cảnh, ngụ ý rằng họ nên giữ bình tĩnh và tiếp tục tiến về phía trước trong những hoàn cảnh khó khăn, tương tự như cách con tàu của họ sẽ "bear up" chống lại gió hoặc sóng. Việc sử dụng ẩn dụ của "bear up" đã phát triển khi các thủy thủ chuyển thuật ngữ hàng hải này sang các tình huống khác, chẳng hạn như sống sót qua bệnh tật hoặc mất mát, hoặc tiếp tục làm việc khi gặp phải trở ngại. Ngày nay, "bear up" thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày để có nghĩa là duy trì khả năng phục hồi và kiên trì trước những thách thức.

namespace
Ví dụ:
  • Despite the heavy workload and long hours, the team managed to bear up and meet the project deadline.

    Mặc dù khối lượng công việc lớn và làm việc nhiều giờ, nhóm vẫn cố gắng hoàn thành và đáp ứng được thời hạn của dự án.

  • The struggling business owner bore up bravely in the face of financial difficulties.

    Người chủ doanh nghiệp đang gặp khó khăn đã dũng cảm chịu đựng khi đối mặt với khó khăn về tài chính.

  • The child bore up well during the doctor's examination, showing remarkable bravery.

    Đứa trẻ đã chịu đựng tốt trong suốt quá trình khám bệnh của bác sĩ, thể hiện sự dũng cảm đáng kinh ngạc.

  • The patient's family bore up with grace as they said goodbye to their loved one.

    Gia đình bệnh nhân đã vui vẻ tạm biệt người thân yêu của mình.

  • The athlete bore up with impressive mental toughness during the high-pressure competition.

    Vận động viên này đã chịu đựng được sức mạnh tinh thần đáng kinh ngạc trong suốt cuộc thi đầy áp lực.

  • The survivors bore up admirably in the aftermath of the natural disaster, showing remarkable resilience.

    Những người sống sót đã chịu đựng một cách đáng ngưỡng mộ sau thảm họa thiên nhiên, thể hiện khả năng phục hồi đáng kinh ngạc.

  • The parents bore up with loving patience as they taught their toddler to walk.

    Cha mẹ đã kiên nhẫn và yêu thương dạy đứa con mới biết đi của mình.

  • The soldier bore up heroically in the midst of battle, displaying incredible courage.

    Người lính đã anh dũng chiến đấu giữa trận chiến, thể hiện lòng dũng cảm đáng kinh ngạc.

  • The traveler bore up bravely in the face of unexpected setbacks on his journey.

    Người lữ hành đã dũng cảm chịu đựng những trở ngại bất ngờ trên hành trình của mình.

  • The elderly woman bore up with quiet dignity in the face of adversity, demonstrating remarkable inner strength.

    Người phụ nữ lớn tuổi đã bình tĩnh chịu đựng nghịch cảnh, thể hiện sức mạnh nội tâm đáng kinh ngạc.

Từ, cụm từ liên quan