Định nghĩa của từ count against

count againstphrasal verb

đếm ngược

////

Cụm từ "count against" có nguồn gốc từ tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1475). Vào thời điểm đó, khái niệm "counting" không chỉ giới hạn ở các con số mà còn mở rộng sang các thực thể khác có thể được tính đến, chẳng hạn như tài sản hoặc nợ phải trả. Cụm từ "to count against" theo nghĩa đen có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "trừ đi" một cái gì đó. Ý nghĩa này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ, khi nó được diễn đạt là "contre" và "conter", kết hợp lại để tạo thành "contrester" trong tiếng Anh trung đại. Từ "contrester" được sử dụng theo nghĩa "phản đối" hoặc "chống lại" một cái gì đó. Dần dần, nó bắt đầu mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, ngoài sự mâu thuẫn đơn thuần, và đến thế kỷ 15, từ này đã phát triển để biểu thị "làm giảm bớt" hoặc "làm giảm bớt" một cái gì đó. Cụm từ "count against" dần xuất hiện trong thời kỳ đầu hiện đại (1475-1800), khi nó lần đầu tiên được ghi lại trong các văn bản viết. Nó mang ý nghĩa "chống lại" hoặc "bất lợi cho" một cái gì đó, ngụ ý rằng một cái gì đó đang bị trừ đi khỏi tổng số hoặc một phép tính. Nhìn chung, cụm từ "count against" là sự phản ánh hoàn hảo về sự phát triển của tiếng Anh, xét về nguồn gốc của nó trong tiếng Pháp cổ và ý nghĩa không ngừng phát triển theo thời gian. Ngày nay, cụm từ này vẫn tiếp tục là một phần quan trọng của từ vựng tiếng Anh, vì nó cho phép chúng ta truyền đạt ý nghĩa toàn diện về sự bất lợi hoặc bất lợi trong nhiều bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The Jeff Koons sculpture, "Balloon Dog (Red)", has counted against the artist's estate for inheritance tax purposes due to its high value.

    Tác phẩm điêu khắc "Balloon Dog (Red)" của Jeff Koons đã được tính vào tài sản của nghệ sĩ để nộp thuế thừa kế do giá trị cao của nó.

  • The number of people protesting against the government's economic policies has counted against the regime, fueling calls for reform.

    Số lượng người biểu tình phản đối các chính sách kinh tế của chính phủ đã gây bất lợi cho chế độ, thúc đẩy lời kêu gọi cải cách.

  • Following the airing of the scandalous footage, the politician's reputation has counted severely against him, potentially causing his downfall.

    Sau khi đoạn phim tai tiếng này được phát sóng, danh tiếng của chính trị gia này đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng, có khả năng khiến ông phải từ chức.

  • The baker's repeated late deliveries to the restaurant have counted heavily against his future business dealings.

    Việc người thợ làm bánh liên tục giao hàng trễ cho nhà hàng đã ảnh hưởng rất lớn đến các hoạt động kinh doanh trong tương lai của anh.

  • The athlete's doping accusations have counted heavily against his standing in the sporting community.

    Những cáo buộc sử dụng doping của vận động viên này đã ảnh hưởng rất lớn đến vị thế của anh trong cộng đồng thể thao.

  • The game's difficulty has counted heavily against my progress, causing me to lose interest.

    Độ khó của trò chơi đã ảnh hưởng rất nhiều đến tiến trình của tôi, khiến tôi mất hứng thú.

  • The investment's negative performance has counted significant losses against my portfolio.

    Hiệu suất đầu tư tiêu cực đã gây ra tổn thất đáng kể cho danh mục đầu tư của tôi.

  • The sales data for the new product has counted heavily against the company's expectations, resulting in lower profits.

    Dữ liệu bán hàng của sản phẩm mới không đạt kỳ vọng của công ty, dẫn đến lợi nhuận thấp hơn.

  • The defective merchandise has counted severely against the manufacturer's reputation, leading to an increase in returns.

    Hàng hóa lỗi đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của nhà sản xuất, dẫn đến tình trạng trả lại hàng ngày càng tăng.

  • The singer's repeated cancellations of shows have counted heavily against his future tour dates, leading to a decrease in fan base.

    Việc nam ca sĩ liên tục hủy bỏ các buổi diễn đã ảnh hưởng rất lớn đến lịch lưu diễn trong tương lai của anh, dẫn đến lượng người hâm mộ giảm sút.