Định nghĩa của từ declare against

declare againstphrasal verb

tuyên bố chống lại

////

Cụm từ "declare against" bắt nguồn từ bối cảnh ngoại giao quốc tế và ám chỉ quyết định của một quốc gia trong việc đưa ra lập trường chính thức phản đối hoặc thù địch với hành động hoặc chính sách của quốc gia khác. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thông lệ lịch sử của các cuộc đàm phán và hiệp ước ngoại giao, trong đó tuyên chiến hoặc thực hiện bất kỳ hành động thù địch nào chống lại một quốc gia khác sẽ chấm dứt mối quan hệ hữu nghị hiện có giữa hai quốc gia. Do đó, tuyên bố chống lại biểu thị sự gián đoạn nghiêm trọng trong quan hệ ngoại giao và tuyên bố rõ ràng về ý định đưa ra lập trường đối kháng với các quyết định hoặc hành vi của một quốc gia cụ thể. Trong cách sử dụng hiện đại, cụm từ "declare against" mang hàm ý rộng hơn, ám chỉ bất kỳ sự lên án mạnh mẽ và công khai nào đối với quan điểm hoặc hành động của một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể. Nó nhấn mạnh vào lập trường phản đối kiên quyết, làm nổi bật sự tách biệt rõ ràng với lập trường của mục tiêu đã tuyên bố, trong một số trường hợp, có thể dẫn đến các hành động đối đầu hơn nữa. Về bản chất, tuyên bố chống lại một cái gì đó hoặc một ai đó biểu thị sự chấm dứt rõ ràng và được tuyên bố công khai của bất kỳ mối liên hệ hoặc mối quan hệ tích cực nào.

namespace
Ví dụ:
  • The jury declared the defendant guilty of theft after careful deliberation.

    Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, bồi thẩm đoàn tuyên bố bị cáo có tội trộm cắp.

  • The winner of the contest was declared by the judges based on their performance in the final round.

    Người chiến thắng cuộc thi sẽ được ban giám khảo công bố dựa trên phần thể hiện của họ ở vòng chung kết.

  • The president declared a state of emergency in response to the violent protests happening in the city.

    Tổng thống đã ban bố tình trạng khẩn cấp để ứng phó với các cuộc biểu tình bạo lực đang diễn ra trong thành phố.

  • The team's victory was declared after they scored the winning goal in the last minute of the game.

    Chiến thắng của đội được tuyên bố sau khi họ ghi bàn thắng quyết định vào phút cuối cùng của trận đấu.

  • The results of the election were declared by the returning officer after all the votes were counted.

    Kết quả bầu cử được viên chức bầu cử công bố sau khi kiểm xong tất cả các phiếu bầu.

  • The doctor declared the patient's condition critical and advised immediate medical attention.

    Bác sĩ tuyên bố tình trạng của bệnh nhân rất nguy kịch và khuyên bệnh nhân cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • The speaker declared her candidacy for the upcoming election, promising to address the issues of the constituency.

    Diễn giả tuyên bố ứng cử trong cuộc bầu cử sắp tới, hứa sẽ giải quyết các vấn đề của khu vực bầu cử.

  • The athlete declared his intention to retire from professional sports at the end of the season.

    Vận động viên này tuyên bố ý định giải nghệ khỏi sự nghiệp thể thao chuyên nghiệp vào cuối mùa giải.

  • The convicted criminal declared his innocence, claiming that he had been framed by the police.

    Tên tội phạm bị kết án tuyên bố mình vô tội, cho rằng mình bị cảnh sát gài bẫy.

  • The restaurant declared bankruptcy due to financial mismanagement and the harsh economic climate.

    Nhà hàng tuyên bố phá sản do quản lý tài chính yếu kém và tình hình kinh tế khó khăn.