Định nghĩa của từ have against

have againstphrasal verb

có chống lại

////

Cụm từ "have against" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và là bản dịch của cụm từ tiếng Bắc Âu cổ "hafa ætt" có nghĩa là "giữ quyền thừa kế hoặc tài sản". Cụm từ này được đưa vào tiếng Anh trong thời kỳ xâm lược của người Viking, nơi nó trở thành một thuật ngữ pháp lý quan trọng, vì quyền sở hữu là yếu tố chính trong các vụ kiện tụng của người Anh. Khi tiếng Anh phát triển, "have against" cũng phát triển theo. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13, nó bắt đầu mang một ý nghĩa mới liên quan đến việc có bằng chứng hoặc lập luận chống lại ai đó. Cách sử dụng này trở nên nổi bật trong thế kỷ 14, khi nó phát triển thành ý nghĩa hiện tại là có khiếu nại hoặc bất bình với ai đó. Theo thời gian, cách sử dụng và mức độ phổ biến của "have against" tiếp tục phát triển và hiện nay nó là một cách diễn đạt hàng ngày phổ biến được sử dụng để mô tả các tình huống mà ai đó bất đồng quan điểm, chỉ trích hoặc tranh luận với người khác. Nguồn gốc của nó trong thuật ngữ pháp lý và các thông lệ pháp lý của tiếng Anh trung đại đóng vai trò là một sự thừa nhận lịch sử thú vị về nguồn gốc của nó.

namespace
Ví dụ:
  • She has against smoking due to the health risks it poses.

    Cô ấy phản đối việc hút thuốc vì những nguy cơ mà nó gây ra cho sức khỏe.

  • The editor has against the author's manuscript because of its poor writing style.

    Biên tập viên không đồng tình với bản thảo của tác giả vì phong cách viết kém.

  • The student has against completing the assignment on time due to personal circumstances.

    Sinh viên không thể hoàn thành bài tập đúng hạn vì lý do cá nhân.

  • The athlete has against performing well in the event because of a recent injury.

    Vận động viên không thể thi đấu tốt ở nội dung này vì mới bị chấn thương gần đây.

  • The lawyer has against his client's innocence due to overwhelming evidence against him.

    Luật sư cho rằng thân chủ của mình vô tội vì có quá nhiều bằng chứng chống lại thân chủ.

  • The manager has against promoting a colleague for his poor work performance and frequent absences.

    Người quản lý không muốn thăng chức cho một đồng nghiệp vì anh ta làm việc kém và thường xuyên vắng mặt.

  • The scientist has against the theory because of conflicting experimental results.

    Các nhà khoa học phản đối lý thuyết này vì các kết quả thực nghiệm trái ngược nhau.

  • The teacher has against the student's poor exam grades due to his lack of effort.

    Giáo viên phàn nàn về điểm thi kém của học sinh vì thiếu nỗ lực.

  • The doctor has against prescribing certain medications because of potential side effects.

    Bác sĩ không nên kê đơn một số loại thuốc nhất định vì có thể có tác dụng phụ.

  • The company has against launching the new product because of fear of competition in the market.

    Công ty không muốn tung ra sản phẩm mới vì lo ngại sự cạnh tranh trên thị trường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches