danh từ
thời gian, thì giờ
to time to the minute: tính toán thì giờ từng phút một
to waste time: lãng phí thì giờ
thời, thời buổi, mùa
those are hard times: thời buổi ấy thật khó khăn
dịp, cơ hội, thời cơ
to time one's steps to music: điều chỉnh bước chân cho đúng nhịp nhạc
to time the speed of a machine: điều chỉnh tốc độ máy
ngoại động từ
chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian
to time to the minute: tính toán thì giờ từng phút một
to waste time: lãng phí thì giờ
(thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...)
those are hard times: thời buổi ấy thật khó khăn
điều chỉnh (cho đúng nhịp)
to time one's steps to music: điều chỉnh bước chân cho đúng nhịp nhạc
to time the speed of a machine: điều chỉnh tốc độ máy