Định nghĩa của từ tell against

tell againstphrasal verb

nói chống lại

////

Cụm từ "tell against" là một cách diễn đạt tượng trưng có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và theo nghĩa đen có nghĩa là "nói chống lại". Theo nghĩa gốc, nó ám chỉ tình huống mà lời nói hoặc hành động của một người phản bội họ và trở thành bằng chứng chống lại họ trong bối cảnh pháp lý hoặc buộc tội. Trong thời kỳ trung cổ, "tell against" thường được sử dụng để chỉ các nhân chứng làm chứng tại tòa án hoặc trong các tranh chấp pháp lý. Nó cũng có ý nghĩa chung hơn, chỉ ra rằng lời nói hoặc hành vi của ai đó đã tiết lộ bí mật, tiết lộ sự tự tin hoặc mâu thuẫn với những tuyên bố trước đó của chính họ. Trong cách sử dụng hiện đại, "tell against" vẫn có cùng một ý nghĩa cốt lõi, nhưng nó chủ yếu được sử dụng trong lời nói không chính thức hoặc thành ngữ. Nó có thể được áp dụng trong nhiều tình huống, từ những tranh luận và bất đồng quan điểm hàng ngày đến những vấn đề nghiêm trọng hơn như điều tra tội phạm, tranh chấp giữa các doanh nghiệp hoặc xung đột cá nhân. Việc sử dụng thành ngữ "tell against" làm nổi bật cách mà lời nói hoặc hành động của chính một người có thể cung cấp bằng chứng mâu thuẫn hoặc làm suy yếu lập trường của chính họ, làm suy yếu hiệu quả vụ án của chính họ.

namespace
Ví dụ:
  • The suspenseful movie kept the audience on the edge of their seats, telling a thrilling story that left everyone at the edge of their seats.

    Bộ phim hồi hộp này khiến khán giả phải nín thở khi kể một câu chuyện ly kỳ khiến tất cả mọi người đều phải nín thở.

  • The teacher instructed the students to tell the class what they did over the weekend.

    Giáo viên yêu cầu học sinh kể lại cho lớp nghe những gì mình đã làm vào cuối tuần.

  • Sarah told her friends about her surprise birthday party, but swore them to secrecy.

    Sarah kể với bạn bè về bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của mình nhưng bắt họ phải giữ bí mật.

  • The manager told the sales team to close as many deals as possible before the end of the quarter.

    Người quản lý yêu cầu đội ngũ bán hàng phải chốt càng nhiều giao dịch càng tốt trước khi quý kết thúc.

  • The witness told the police that they saw a suspicious person leaving the scene of the crime.

    Nhân chứng nói với cảnh sát rằng họ nhìn thấy một người khả nghi rời khỏi hiện trường vụ án.

  • The chef told the waitstaff to bring out the dessert menu before taking orders for the main course.

    Đầu bếp yêu cầu nhân viên phục vụ mang thực đơn tráng miệng ra trước khi ghi nhận yêu cầu món chính.

  • The director told the actors to deliver their lines with emotion and intensity.

    Đạo diễn yêu cầu các diễn viên phải diễn xuất bằng cảm xúc và sự mãnh liệt.

  • The astronomer told the audience about the recent discovery of exoplanets.

    Nhà thiên văn học chia sẻ với khán giả về phát hiện gần đây về các ngoại hành tinh.

  • The travel agent told the client about the various packages available for their dream vacation.

    Đại lý du lịch đã giới thiệu cho khách hàng về các gói dịch vụ khác nhau cho kỳ nghỉ mơ ước của họ.

  • The journalist told the reporter to double-check the facts before publishing the article.

    Nhà báo yêu cầu phóng viên kiểm tra lại thông tin trước khi đăng bài.