Định nghĩa của từ hold against

hold againstphrasal verb

chống lại

////

Cụm từ "hold against" là một cụm động từ trong tiếng Anh và có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Mặc dù nguồn gốc chính xác của động từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó phát triển từ sự kết hợp của các từ tiếng Anh cổ "haldan", nghĩa là "giữ" và "againsian", nghĩa là "chống lại". Thuật ngữ "hold" trong ngữ cảnh này ám chỉ việc giữ một thứ gì đó an toàn hoặc ngăn không cho nó bị chế ngự hoặc đẩy lùi một cuộc tấn công. "Against", trong ngữ cảnh này, ám chỉ việc chống lại một lực hoặc ngăn chặn một kết quả nhất định. Việc sử dụng "hold against" được ghi chép sớm nhất có từ khoảng giữa thế kỷ 14 trong các văn bản tiếng Anh trung đại. Ý nghĩa của nó vẫn nhất quán trong suốt nhiều thế kỷ và vẫn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại ngày nay. "Hold against" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ chiến lược quân sự đến các cuộc tranh luận học thuật và lập luận pháp lý. Tóm lại, cụm từ "hold against" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ kết hợp các khái niệm về việc giữ hoặc giữ một thứ gì đó an toàn trong khi cũng chống lại các lực bên ngoài để đạt được kết quả mong muốn. Việc sử dụng nó đã tồn tại trong nhiều thế kỷ và vẫn tiếp tục là một phần có giá trị của tiếng Anh ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • She tightly held onto the railings as the roller coaster accelerated.

    Cô bám chặt vào lan can khi tàu lượn siêu tốc tăng tốc.

  • The athlete refused to hold onto his disappointment after losing the race.

    Vận động viên này đã từ chối giữ nỗi thất vọng của mình sau khi thua cuộc đua.

  • The baby held onto her mother's finger while taking her first steps.

    Em bé nắm lấy ngón tay mẹ khi bước những bước đầu tiên.

  • The policeman held onto the suspect until backup arrived.

    Cảnh sát giữ nghi phạm cho đến khi lực lượng tiếp viện đến.

  • The dancer held onto the pose for an impressive length of time during the performance.

    Người vũ công đã giữ nguyên tư thế trong một khoảng thời gian ấn tượng trong suốt buổi biểu diễn.

  • The author held onto the idea of winning the lottery until the very end.

    Tác giả vẫn giữ ý định trúng số cho đến phút cuối cùng.

  • The musician held onto his guitar, even as the stage shook from the roar of the crowd.

    Người nhạc sĩ vẫn cầm chặt cây đàn guitar của mình, ngay cả khi sân khấu rung chuyển vì tiếng hò reo của đám đông.

  • The hiker held onto the belief that she could make it through the treacherous terrain.

    Người đi bộ đường dài vẫn tin rằng cô có thể vượt qua được địa hình hiểm trở này.

  • The friend held onto the memory of their happy times, despite the current difficult situation.

    Người bạn vẫn giữ lại ký ức về những ngày tháng hạnh phúc của họ, bất chấp tình hình khó khăn hiện tại.

  • The actor held onto the script tightly as he delivered his lines in front of the audience.

    Nam diễn viên cầm chặt kịch bản khi đọc thoại trước khán giả.