danh từ (danh từ tập thể số ít)
thóc lúa
hạt, hột
a grain of rice: hạt gạo
grains of sand: hạt cát
một chút, mảy may
without a grain of love: không một mảy may yêu thương
ngoại động từ
nghiến thành hột nhỏ
làm nổi hột (ở bề mặt)
a grain of rice: hạt gạo
grains of sand: hạt cát
sơn già vân (như vân gỗ, vân đá)
without a grain of love: không một mảy may yêu thương