Định nghĩa của từ react against

react againstphrasal verb

phản ứng chống lại

////

Cụm từ "react against" là một giới từ ghép, được tạo thành từ các từ "react" và "against". "React" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin reagere, có nghĩa là "phản ứng lại" hoặc "hành động để đáp trả". Động từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh theo nghĩa phản ứng bằng cảm xúc hoặc hành động từ những năm 1500. Vào những năm 1800, nó đã phát triển thành "react", có nghĩa là phản ứng với một kích thích cụ thể, dù là tích cực hay tiêu cực. Tiền tố "re-" trong "react" là tiền tố phản xạ, có nghĩa là nó củng cố hoặc tăng cường ý nghĩa của từ gốc. Trong trường hợp này, "re-" nhấn mạnh ý nghĩa phản ứng hoặc phản hồi mà "react" mang lại. Khi chúng ta kết hợp "react" với "against" trong cụm từ "react against,", chúng ta đang diễn đạt hành động phản ứng bằng sự phản đối với một hành động hoặc lực nào đó. "Against" có lịch sử lâu đời trong tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "agan", có nghĩa là "đặt mình vào thế đối lập với". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển và trở thành một cách diễn đạt trang trọng và mang tính thế tục hơn, mà chúng ta thấy trong tiếng Anh hiện đại ngày nay. Kết hợp lại, "react against" tạo thành một cụm từ là sự kết hợp mạnh mẽ giữa phản ứng và phản đối, nói lên sự kháng cự và đấu tranh chống lại một điều gì đó cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • When the scientist added a chemical to the solution, it immediately reacted against it, causing a bright color to emerge.

    Khi nhà khoa học thêm một chất hóa học vào dung dịch, nó ngay lập tức phản ứng với chất đó, tạo ra một màu sắc tươi sáng.

  • The firefighter's respirator reacted against the smoky air, allowing them to breathe more easily in the hazardous environment.

    Máy trợ thở của lính cứu hỏa phản ứng với không khí đầy khói, giúp họ thở dễ dàng hơn trong môi trường nguy hiểm.

  • The allergy medication began to react against the allergen, soothing the itchy feeling and easing the symptoms.

    Thuốc dị ứng bắt đầu có phản ứng chống lại chất gây dị ứng, làm dịu cảm giác ngứa và làm giảm các triệu chứng.

  • The prosthetic limb's materials reacted against the harsh weather conditions, keeping it functional and sturdy.

    Vật liệu của chân tay giả phản ứng với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giúp chân tay vẫn hoạt động và chắc chắn.

  • The adversaries' guns reacted against each other, sparking an intense standoff that left everyone on edge.

    Tiếng súng của hai bên bắn nhau, gây ra một cuộc giằng co dữ dội khiến mọi người đều căng thẳng.

  • The stomach acid reacted against the medication, causing some discomfort and nausea.

    Axit dạ dày phản ứng với thuốc, gây ra một số khó chịu và buồn nôn.

  • The security system's sensors reacted against the intruder's movement, notifying the authorities immediately.

    Các cảm biến của hệ thống an ninh đã phản ứng với chuyển động của kẻ đột nhập và ngay lập tức thông báo cho chính quyền.

  • The vinegar reacted against the baking soda, causing it to fizz and bubble in a lively reaction.

    Giấm phản ứng với baking soda, khiến nó sủi bọt và nổi bong bóng trong phản ứng sôi động.

  • The glue refused to react against the surface, making it difficult to fix the broken piece.

    Keo không phản ứng với bề mặt, khiến việc sửa chữa mảnh vỡ trở nên khó khăn.

  • The vampire's powerful mind reacted against the stake, sending the attacker flying backward with a sudden force.

    Trí óc mạnh mẽ của ma cà rồng đã phản ứng lại cây cọc, khiến kẻ tấn công bay về phía sau với một lực mạnh bất ngờ.