Định nghĩa của từ turn against

turn againstphrasal verb

quay lưng lại

////

Cụm từ "turn against" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, trong đó nó được viết là "turne aghayn." Biểu thức này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "gyrnes," có nghĩa là "turns" hoặc "turnings" và ám chỉ hành động hoặc quyết định của một người. Trong tiếng Anh trung đại, "turne" có nghĩa là "một sự thay đổi" hoặc "một sự thay đổi vị trí hoặc hướng", trong khi "aghayn" có nghĩa là "một lần nữa." Khi những từ này được ghép lại với nhau, chúng tạo thành cụm từ "turne aghayn", biểu thị sự đảo ngược hoặc thay đổi trong hành động hoặc cảm xúc của một người, ngụ ý sự tương phản hoàn toàn với vị trí hoặc quyết định trước đó của một cá nhân. Theo thời gian, cụm từ "turn against" đã phát triển và trở thành một phần của tiếng Anh, nơi nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa cho đến ngày nay - một sự thay đổi về hướng đi, lòng trung thành hoặc tình cảm từ ủng hộ hoặc hợp tác sang phản đối hoặc thù địch.

namespace
Ví dụ:
  • After initially supporting the proposal, several key members suddenly turned against it during the committee meeting.

    Sau khi ban đầu ủng hộ đề xuất, một số thành viên chủ chốt đột nhiên phản đối trong cuộc họp của ủy ban.

  • The group that had been allies suddenly turned against each other as tensions rose and competing interests emerged.

    Nhóm từng là đồng minh đột nhiên quay lưng lại với nhau khi căng thẳng gia tăng và các lợi ích đối đầu xuất hiện.

  • Once loyal customers, a group of consumers turned against the company after hearing reports of poor working conditions in its factories.

    Từng là khách hàng trung thành, một nhóm người tiêu dùng đã quay lưng lại với công ty sau khi nghe báo cáo về điều kiện làm việc kém tại các nhà máy của công ty.

  • The politician's own party turned against him when he failed to deliver on a key campaign promise.

    Chính đảng của chính trị gia này đã quay lưng lại với ông khi ông không thực hiện được lời hứa quan trọng trong chiến dịch tranh cử.

  • Feeling betrayed by their leader's decision, a majority of the team turned against him and demanded his resignation.

    Cảm thấy bị phản bội bởi quyết định của người lãnh đạo, phần lớn thành viên trong nhóm đã quay lưng lại với ông và yêu cầu ông từ chức.

  • In a surprising twist, the prosecution's star witness turned against the defendant and recanted her previous testimony.

    Trong một diễn biến bất ngờ, nhân chứng chính của bên công tố đã quay lưng lại với bị cáo và rút lại lời khai trước đó của mình.

  • The accused's own family members turned against him as the investigation uncovered overwhelming evidence against him.

    Chính các thành viên trong gia đình bị cáo đã quay lưng lại với anh ta khi cuộc điều tra phát hiện ra bằng chứng chống lại anh ta quá rõ ràng.

  • Despite being promised support, the author's publisher turned against her when she refused to compromise her creative vision.

    Mặc dù đã được hứa hỗ trợ, nhà xuất bản của tác giả đã quay lưng lại với bà khi bà từ chối thỏa hiệp về tầm nhìn sáng tạo của mình.

  • Faced with mounting financial losses, the company's top executives turned against each other in a scramble for survival.

    Trước tình hình thua lỗ tài chính ngày càng tăng, các giám đốc điều hành cấp cao của công ty đã quay lưng lại với nhau để tranh giành sự sống còn.

  • As their relationship deteriorated, the two ex-lovers turned against each other in a bitter custody battle over their children.

    Khi mối quan hệ của họ xấu đi, hai người yêu cũ đã quay lưng lại với nhau trong cuộc chiến giành quyền nuôi con đầy cay đắng.