Định nghĩa của từ level against

level againstphrasal verb

ngang bằng với

////

Thành ngữ "level against" bắt nguồn từ hoàn cảnh đặc biệt của chiến tranh bao vây thời trung cổ. Trong thời kỳ này, một đội quân bao vây một thị trấn hoặc lâu đài kiên cố thường sẽ xây dựng những bức tường phòng thủ tạm thời, được gọi là "công cụ bao vây", xung quanh chu vi của nó. Những bức tường này, được làm bằng đất và gỗ, sẽ cung cấp nơi ẩn náu và bảo vệ cho những người lính bao vây khi họ bắn phá pháo đài của đối phương từ xa. Mục tiêu chính của những công cụ bao vây này là các bức tường và tháp phòng thủ của thị trấn hoặc lâu đài bị bao vây, phải bị phá vỡ để có thể vào bên trong. Để đạt được điều này, đội quân tấn công sẽ xây dựng các bức tường bao vây của họ càng gần các bức tường phòng thủ của đối phương càng tốt, về cơ bản là "leveling" chúng đối diện với nhau. Từ "level" trong ngữ cảnh này ám chỉ việc tạo ra hai bề mặt có chiều cao giống hệt nhau, để tạo điều kiện cho một cuộc tấn công. Khi các bức tường của đội quân bao vây được "san bằng" với các bức tường của kẻ thù, điều này tạo ra một khoảng hở hẹp, được gọi là "vết nứt", qua đó những kẻ tấn công có thể gửi quân xung kích vào và tiến vào lâu đài hoặc thị trấn thực sự. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong chiến tranh hiện đại, cũng như trong các bối cảnh khác khi cần đạt được sự ngang bằng hoặc bình đẳng giữa hai thực thể riêng biệt để hoàn thành mục tiêu. Về bản chất, "level against" là một thuật ngữ quân sự đã trở nên phổ biến để mô tả tốt hơn các trường hợp cần có sự liên kết lẫn nhau để vượt qua chướng ngại vật.

namespace
Ví dụ:
  • The team's performance needs to be taken to the next level in order to win the championship.

    Đội cần phải nâng cao thành tích thi đấu của mình lên một tầm cao mới để có thể giành chức vô địch.

  • His understanding of mathematics has reached a new level after months of intensive study.

    Sự hiểu biết của anh về toán học đã đạt đến một trình độ mới sau nhiều tháng học tập chuyên sâu.

  • The artist's latest sculpture takes abstract art to a completely new level.

    Tác phẩm điêu khắc mới nhất của nghệ sĩ đã đưa nghệ thuật trừu tượng lên một tầm cao hoàn toàn mới.

  • The car's safety features have been improved to a higher level, making it more appealing to customers.

    Các tính năng an toàn của xe đã được cải thiện lên mức cao hơn, khiến xe hấp dẫn hơn đối với khách hàng.

  • The explanation provided by the scientist went beyond my level of understanding.

    Lời giải thích của nhà khoa học vượt quá tầm hiểu biết của tôi.

  • The technology being used in this building is a level above anything else I've seen before.

    Công nghệ được sử dụng trong tòa nhà này vượt trội hơn bất kỳ công nghệ nào tôi từng thấy trước đây.

  • Her level of proficiency in French has drastically improved since she started taking lessons.

    Trình độ tiếng Pháp của cô ấy đã được cải thiện đáng kể kể từ khi cô ấy bắt đầu học.

  • The training program for new employees needs to be taken up a level to ensure they're fully prepared for their roles.

    Chương trình đào tạo dành cho nhân viên mới cần được nâng lên một tầm cao mới để đảm bảo họ được chuẩn bị đầy đủ cho vai trò của mình.

  • The dress code for the event has been raised to a more sophisticated level.

    Quy định về trang phục cho sự kiện này đã được nâng lên mức phức tạp hơn.

  • Her cooking skills have reached a whole new level, and she's now considered an expert in the kitchen.

    Kỹ năng nấu nướng của cô đã đạt đến một tầm cao mới và giờ đây cô được coi là một chuyên gia trong bếp.