Định nghĩa của từ set against

set againstphrasal verb

chống lại

////

Cụm từ "set against" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "seter", có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt vào". Cụm từ này được dùng để chỉ hành động đặt một thứ đối lập hoặc tương phản với một thứ khác. Đến thế kỷ 14, cụm từ "setten agreynst" xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "đặt đối diện". Theo thời gian, cách viết và hình thức của cụm từ đã thay đổi. "en" trong "agreynst" đã bị loại bỏ và từ "against" thay thế cho "sten". Sự thay đổi này diễn ra vào cuối thế kỷ 16 và dẫn đến cách diễn đạt hiện đại "set against." Từ điển tiếng Anh Oxford ghi lại lần đầu tiên cụm từ "set against" được sử dụng vào cuối thế kỷ 15, khi cụm từ này xuất hiện trong một tác phẩm do tác giả và chính trị gia người Anh William Caxton viết. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt ý tưởng đối lập hoặc tương phản hai thứ hoặc lực lượng.

namespace

to judge something by comparing good or positive qualities with bad or negative ones

đánh giá một cái gì đó bằng cách so sánh những phẩm chất tốt hoặc tích cực với những phẩm chất xấu hoặc tiêu cực

Ví dụ:
  • Set against the benefits of the new technology, there is also a strong possibility that jobs will be lost.

    Bên cạnh những lợi ích mà công nghệ mới mang lại, vẫn có khả năng lớn là sẽ mất đi nhiều việc làm.

to record something as a business cost as a way of reducing the amount of tax you must pay

ghi lại một cái gì đó như là chi phí kinh doanh như một cách để giảm số tiền thuế bạn phải trả

Ví dụ:
  • to set capital costs off against tax

    để bù trừ chi phí vốn với thuế

Từ, cụm từ liên quan

All matches