Định nghĩa của từ go against

go againstphrasal verb

chống lại

////

Cụm từ "go against" có nguồn gốc từ giới từ tiếng Anh cổ "an", có nghĩa là "opposite" hoặc "against". Theo thời gian, từ này phát triển thành thuật ngữ tiếng Anh trung đại "agaynst", được sử dụng như một giới từ và liên từ. Ý nghĩa của "against" dần dần mở rộng để bao gồm việc phản đối hoặc chống lại ai đó hoặc điều gì đó, dẫn đến sự hình thành của cụm từ tiếng Anh hiện đại "go against". Thuật ngữ "go against" theo nghĩa đen đề cập đến việc di chuyển theo hướng đối lập hoặc chống lại một cái gì đó hoặc ai đó. Cụm từ này thường được sử dụng theo cả nghĩa bóng và nghĩa đen, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Theo nghĩa ngữ pháp, "go against" được coi là một động từ cụm từ, là hợp chất của động từ chính và giới từ hoặc trạng từ ảnh hưởng đến nghĩa của động từ. Trong tiếng Anh hiện đại, "go against" là một thành ngữ phổ biến đã được thiết lập và sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc trò chuyện hàng ngày đến văn bản chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • The company's policies go against the principles of fairness and equality that we stand for.

    Chính sách của công ty đi ngược lại các nguyên tắc công bằng và bình đẳng mà chúng tôi theo đuổi.

  • His actions go against the values we teach our children.

    Hành động của anh ta đi ngược lại những giá trị mà chúng ta dạy con em mình.

  • The consensus among scientists goes against the claims made by climate change deniers.

    Sự đồng thuận giữa các nhà khoa học đi ngược lại tuyên bố của những người phủ nhận biến đổi khí hậu.

  • Her refusal to cooperate goes against the outcomes sought by the mediator.

    Việc cô ấy từ chối hợp tác đi ngược lại kết quả mà người hòa giải mong muốn.

  • The doctors' recommendation goes against the patient's religious beliefs.

    Khuyến cáo của bác sĩ đi ngược lại với niềm tin tôn giáo của bệnh nhân.

  • The suspect's denial goes against the evidence presented in court.

    Lời phủ nhận của nghi phạm đi ngược lại với bằng chứng được trình bày tại tòa.

  • His decision goes against the best interests of the organization.

    Quyết định của ông đi ngược lại lợi ích tốt nhất của tổ chức.

  • The athlete's positive drug test goes against his reputation for clean sportsmanship.

    Kết quả xét nghiệm ma túy dương tính của vận động viên này đi ngược lại danh tiếng về tinh thần thể thao trong sạch của anh.

  • Her dismissal of evidence goes against the standards of a fair trial.

    Việc cô ấy bác bỏ bằng chứng đi ngược lại tiêu chuẩn của một phiên tòa công bằng.

  • His support for the opposition goes against the party's official stance.

    Sự ủng hộ của ông dành cho phe đối lập đi ngược lại với lập trường chính thức của đảng.

Từ, cụm từ liên quan