Định nghĩa của từ match against

match againstphrasal verb

trận đấu với

////

Cụm từ "match against" bắt nguồn từ bối cảnh của các cuộc thi đấu thể thao, đặc biệt là trong các trò chơi có sự tham gia của hai đội hoặc cá nhân đối địch thi đấu với nhau. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ trò chơi bowling, trò chơi phổ biến ở Anh vào thế kỷ 18. Trong trò bowling, hai người chơi hoặc hai đội sẽ lần lượt lăn bát của họ về phía một quả bóng mục tiêu gọi là bi cái. Người chơi hoặc đội nào có bát gần bi cái nhất sẽ thắng ở lượt chơi đó hoặc vòng chơi đó. Trong một số phiên bản của trò chơi, người chơi có thể được thưởng điểm thưởng khi đưa bát của mình đến gần bi cái một cách đặc biệt. Thuật ngữ "match" ban đầu dùng để chỉ một nhóm các lượt chơi giữa hai người chơi hoặc hai đội trong một trò chơi duy nhất. Người chiến thắng trong trận đấu sẽ là người chơi hoặc đội có số điểm cao nhất ở cuối tất cả các lượt chơi. Cụm từ "match against" được sử dụng trong bối cảnh của trò bowling và chỉ đơn giản có nghĩa là một người hoặc một đội đang thi đấu với một người hoặc một đội khác. Theo nghĩa này, cụm từ này đã trở nên phổ biến trong nhiều môn thể thao khác, bao gồm bóng đá, cricket và quần vợt, nơi nó được sử dụng theo cách tương tự để mô tả một trận đấu hoặc cuộc chạm trán duy nhất giữa hai đội hoặc cầu thủ. Ngày nay, "match against" là một cụm từ được sử dụng rộng rãi trong bình luận thể thao và đồng nghĩa với cụm từ "trận đấu tiếp theo của họ" hoặc "trận đấu sắp tới của họ". Nó cũng được sử dụng bên ngoài thể thao để mô tả bất kỳ loại cuộc thi hoặc cuộc thi nào giữa hai thực thể đối lập.

namespace
Ví dụ:
  • The blue team won the match against the red team with a final score of 3-1.

    Đội xanh đã giành chiến thắng trước đội đỏ với tỷ số chung cuộc là 3-1.

  • Sarah's dress matched perfectly against the green background of the stage during the fashion show.

    Chiếc váy của Sarah hoàn toàn phù hợp với phông nền xanh của sân khấu trong buổi trình diễn thời trang.

  • The detective found a match against the fingerprints left at the crime scene.

    Thám tử phát hiện ra sự trùng khớp với dấu vân tay để lại tại hiện trường vụ án.

  • The colors on the package match the ones advertised in the product brochure.

    Màu sắc trên bao bì trùng khớp với màu được quảng cáo trong tờ rơi sản phẩm.

  • The pieces of the puzzle finally matched to create a complete picture.

    Các mảnh ghép cuối cùng đã khớp với nhau để tạo thành một bức tranh hoàn chỉnh.

  • Her eyes sparkled with an expression that matched her inner happiness.

    Đôi mắt cô sáng lên với vẻ mặt phù hợp với niềm hạnh phúc bên trong.

  • The shirt he was wearing didn't match against the suit trousers he had chosen.

    Chiếc áo sơ mi anh ấy đang mặc không phù hợp với chiếc quần âu anh ấy đã chọn.

  • The new software is compatible with all the older versions, making a match against existing systems.

    Phần mềm mới tương thích với tất cả các phiên bản cũ, có thể cạnh tranh với các hệ thống hiện có.

  • Trying to match the shelves with the existing furniture in the room, she finally found the exact ones she was looking for.

    Cố gắng kết hợp những chiếc kệ với đồ nội thất hiện có trong phòng, cuối cùng cô cũng tìm được thứ mình đang tìm kiếm.

  • The two methods produced similar results, forming a match against each other.

    Hai phương pháp này tạo ra những kết quả tương tự nhau, tạo nên sự tương xứng với nhau.