Định nghĩa của từ militate against

militate againstphrasal verb

chống lại

////

Cụm từ "militate against" bắt nguồn từ tiếng Latin "miliitare" có nghĩa là "chiến đấu" hoặc "phục vụ trong quân đội". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả hành động của những người lính trên chiến trường, khi họ chiến đấu chống lại kẻ thù hoặc chướng ngại vật. Theo thời gian, cách sử dụng từ này đã phát triển để mô tả bất kỳ lực lượng hoặc ảnh hưởng tiêu cực nào chống lại một thứ gì đó khác. Trong tiếng Anh hiện đại, "militate against" thường được dùng để chỉ cách một yếu tố hoặc hoàn cảnh cụ thể có khả năng cản trở hoặc ngăn cản một điều gì đó xảy ra hoặc thành công. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, pháp lý và khoa học để truyền đạt ý tưởng rằng một số yếu tố nhất định trái ngược với một kết quả hoặc kết luận cụ thể. Lần đầu tiên sử dụng "militate against" trong tiếng Anh có từ đầu những năm 1500 khi nó được sử dụng trong bối cảnh các cuộc tranh luận tôn giáo. Kể từ đó, cụm từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, thường là trong văn bản và bài phát biểu chính thức, để truyền đạt ý tưởng rằng một số yếu tố nhất định đang đóng vai trò là trở ngại hoặc cản trở đối với một kết quả hoặc mục tiêu mong muốn. Mặc dù ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, "militate against" vẫn là một cụm từ hữu ích và tinh tế để diễn đạt những ý tưởng và lập luận phức tạp.

namespace
Ví dụ:
  • The high cost of renewable energy sources like wind turbines and solar panels militates against the widespread adoption of these technologies, especially in developing countries with limited financial resources.

    Chi phí cao của các nguồn năng lượng tái tạo như tua bin gió và tấm pin mặt trời cản trở việc áp dụng rộng rãi các công nghệ này, đặc biệt là ở các nước đang phát triển có nguồn tài chính hạn chế.

  • The excessive bureaucratic procedures and long waiting times in the public healthcare system militate against timely medical care, resulting in unnecessary suffering for patients.

    Các thủ tục quan liêu quá mức và thời gian chờ đợi lâu trong hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng cản trở việc chăm sóc y tế kịp thời, gây ra sự đau khổ không đáng có cho bệnh nhân.

  • The scarcity of clean drinking water in many rural areas militates against basic hygiene practices, leading to the spread of waterborne diseases.

    Tình trạng thiếu nước uống sạch ở nhiều vùng nông thôn làm ảnh hưởng đến các biện pháp vệ sinh cơ bản, dẫn đến sự lây lan các bệnh lây truyền qua đường nước.

  • The reluctance of some governments to implement stricter emission standards militates against the need for environmental protection and can result in detrimental impacts on public health.

    Sự miễn cưỡng của một số chính phủ trong việc thực hiện các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt hơn làm cản trở nhu cầu bảo vệ môi trường và có thể gây ra những tác động bất lợi đến sức khỏe cộng đồng.

  • The reluctance of some employers to offer flexible work arrangements militates against work-life balance, leading to high levels of stress and burnout among employees.

    Sự miễn cưỡng của một số nhà tuyển dụng trong việc cung cấp chế độ làm việc linh hoạt gây ảnh hưởng đến sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, dẫn đến mức độ căng thẳng và kiệt sức cao ở nhân viên.

  • The reliance on single-use plastics in packaging and disposable products militates against sustainability and the need for environmental conservation.

    Việc sử dụng nhựa dùng một lần trong bao bì và các sản phẩm dùng một lần đi ngược lại tính bền vững và nhu cầu bảo tồn môi trường.

  • The lack of access to quality education in impoverished communities militates against social mobility and can perpetuate inequality and poverty.

    Việc thiếu khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng ở các cộng đồng nghèo đói cản trở sự thăng tiến xã hội và có thể làm gia tăng bất bình đẳng và nghèo đói.

  • The excessively slow pace of justice in many legal systems militates against the protection of human rights and can undermine justice and fairness.

    Tốc độ thực thi công lý quá chậm trong nhiều hệ thống pháp luật làm cản trở việc bảo vệ quyền con người và có thể làm suy yếu công lý và sự công bằng.

  • The limited availability of mental health services in many regions militates against the continuous and effective treatment of mental health disorders.

    Việc thiếu hụt các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần ở nhiều khu vực cản trở việc điều trị liên tục và hiệu quả các rối loạn sức khỏe tâm thần.

  • The prevalence of cultural norms that perpetuate gender inequality and violence against women militates against the realization of gender equality and women's rights.

    Sự phổ biến của các chuẩn mực văn hóa duy trì bất bình đẳng giới và bạo lực đối với phụ nữ đang cản trở việc hiện thực hóa bình đẳng giới và quyền của phụ nữ.