Định nghĩa của từ proceed against

proceed againstphrasal verb

tiến hành chống lại

////

Cụm từ "proceed against" có nguồn gốc từ thuật ngữ pháp lý tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ. Vào thế kỷ 13, cụm từ tiếng Pháp cổ "procede contre" được dùng để chỉ sự bắt đầu của một vụ kiện hoặc hành động pháp lý. Cụm từ này được tiếp nhận và điều chỉnh trong tiếng Anh trung đại, cuối cùng phát triển thành "proceed against" trong tiếng Anh hiện đại. Luật cơ bản của Anh, do Henry de Bracton biên soạn vào thế kỷ 13, có một ví dụ ban đầu về việc sử dụng cụm từ này, trong đó cụm từ này được dịch là "procedere contra". Cụm từ này có thể được tìm thấy trong nhiều tài liệu và văn bản pháp lý khác nhau qua nhiều thế kỷ, chẳng hạn như Bình luận về Luật pháp Anh của Ngài William Blackstone, trong đó cụm từ này được định nghĩa là "tiến lên hoặc tiến hành trong một vụ kiện hoặc biện pháp khắc phục đối với người khác". Ngày nay, cụm từ "proceed against" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, đặc biệt là trong luật hình sự, để chỉ rằng hành động pháp lý đang được thực hiện đối với một cá nhân hoặc tổ chức. Nó đã phát triển để bao gồm một loạt các hành động pháp lý, từ việc ban hành lệnh triệu tập ra tòa cho đến việc khởi xướng một cuộc điều tra hoặc truy tố pháp lý chính thức. Tóm lại, cụm từ "proceed against" có một lịch sử phong phú, bắt nguồn từ thuật ngữ pháp lý từ thời Trung cổ và tiếp tục là một phần quan trọng của vốn từ vựng pháp lý ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The police have decided to proceed against the suspect for the alleged theft of the valuable artifact.

    Cảnh sát đã quyết định tiến hành điều tra nghi phạm vì cáo buộc trộm cắp cổ vật có giá trị.

  • The accused will be proceeded against in court next week for the criminal offence he committed.

    Bị cáo sẽ phải ra hầu tòa vào tuần tới vì hành vi phạm tội mà anh ta đã gây ra.

  • The corporation is currently proceeding against the vendor for breach of contract.

    Hiện tại, công ty đang tiến hành kiện nhà cung cấp vì vi phạm hợp đồng.

  • The company's management has decided to proceed against the employee accused of misconduct.

    Ban quản lý công ty đã quyết định xử lý nhân viên bị cáo buộc có hành vi sai trái.

  • The authorities have decided to proceed against the organization for failing to adhere to the environmental laws.

    Chính quyền đã quyết định xử lý tổ chức này vì không tuân thủ luật môi trường.

  • The state government is proceeding against the mining company for damage caused to the forestland.

    Chính quyền tiểu bang đang tiến hành kiện công ty khai thác mỏ vì đã gây thiệt hại cho đất rừng.

  • The court has ordered law enforcement agencies to proceed against the individual suspected of money laundering.

    Tòa án đã ra lệnh cho các cơ quan thực thi pháp luật tiến hành truy tố cá nhân bị tình nghi rửa tiền.

  • The NGO has petitioned the authorities to proceed against the polluting factories in the vicinity.

    Tổ chức phi chính phủ đã kiến ​​nghị chính quyền xử lý các nhà máy gây ô nhiễm ở khu vực lân cận.

  • The corporation has commenced proceedings against the supplier for delivering faulty products.

    Công ty đã tiến hành tố tụng đối với nhà cung cấp vì giao sản phẩm lỗi.

  • The bank has decided to proceed against the debtor for non-payment of the loan amount. Now provide some exercises to practice using this word in different contexts.

    Ngân hàng đã quyết định tiến hành xử lý con nợ vì không trả được số tiền vay. Bây giờ hãy cung cấp một số bài tập để thực hành sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.