Định nghĩa của từ pit against

pit againstphrasal verb

hố chống lại

////

Cụm từ "pit against" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500 CN). Trong tiếng Pháp cổ, giới từ "contre" thường được dùng để chỉ sự đối lập hoặc đối lập. Cụm từ "pitte contre" (có nghĩa là "đâm vào") được mượn từ tiếng Pháp cổ và được thêm vào tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Nghĩa của "pitte contre" phát triển theo thời gian và khi nó du nhập vào tiếng Anh trung đại, nó có nghĩa là "đối lập với" hoặc "đối lập với". Bản thân từ "pit" trong ngữ cảnh này đề cập đến một chỗ lõm nhỏ, thường được dùng để giữ hoặc chứa một cái gì đó. Trong ngữ cảnh của cụm từ, nó có nghĩa là sự phân chia hoặc trường hợp bị đối lập hoặc đối lập với. Theo thời gian, cụm từ "pit against" đã trở thành một thành ngữ trong tiếng Anh và ngày nay nó vẫn là một cụm từ thường được sử dụng để mô tả trạng thái đối lập hoặc đối đầu. Nguồn gốc của từ này đóng vai trò như lời nhắc nhở sống động về cách các từ ngữ có thể phát triển và thay đổi theo thời gian, bắt nguồn từ cách sử dụng ban đầu và mang những ý nghĩa và hàm ý mới.

namespace
Ví dụ:
  • The baseball pitcher wound up and threw a fastball, striking the batter in the pit of his stomach.

    Người ném bóng chày lao tới và ném một quả bóng nhanh, trúng vào bụng đối thủ.

  • I accidentally dropped my phone into a deep pit near the construction site.

    Tôi vô tình làm rơi điện thoại xuống một hố sâu gần công trường xây dựng.

  • The coach sent the new recruit to the pit of practice, where she will be working on her basics.

    Huấn luyện viên đã gửi tân binh đến hố luyện tập, nơi cô ấy sẽ luyện tập những điều cơ bản.

  • The restaurant's scene was hopelessly stuck in the pit of despair, with long lines winding out the door.

    Cảnh tượng nhà hàng rơi vào cảnh tuyệt vọng, với những hàng dài thực khách xếp hàng dài trước cửa.

  • She fell into a pit of quicksand during her hiking trip, but fortunately, a group of rescuers pulled her out just in time.

    Cô ấy đã rơi xuống một hố cát lún trong chuyến đi bộ đường dài của mình, nhưng may mắn thay, một nhóm cứu hộ đã kéo cô ra kịp thời.

  • The entrepreneur's business idea hit a pit in the ground, resulting in a sharp drop in investor confidence.

    Ý tưởng kinh doanh của doanh nhân này đã thất bại, khiến niềm tin của các nhà đầu tư giảm mạnh.

  • After months of rejection, the job seeker's spirits hit an all-time low, sinking into the pit of despair.

    Sau nhiều tháng bị từ chối, tinh thần của người tìm việc xuống mức thấp nhất, chìm vào vực thẳm tuyệt vọng.

  • The suspect was thrown into a pit after being caught red-handed, awaiting trial and possible imprisonment.

    Nghi phạm đã bị ném xuống hố sau khi bị bắt quả tang, chờ xét xử và có thể bị bỏ tù.

  • The basketball player was sent to the pit of frustration, where he'll spend the next few weeks working on his free throws.

    Cầu thủ bóng rổ đã bị đưa vào hố sâu của sự thất vọng, nơi anh sẽ dành vài tuần tiếp theo để luyện tập ném phạt.

  • The fire department worked tirelessly to retrieve the dog that had fallen into a deep pit filled with water.

    Đội cứu hỏa đã làm việc không biết mệt mỏi để cứu chú chó bị rơi xuống hố sâu chứa đầy nước.