danh từ
gần, cạnh, kế, bên
nobody was by: không có ai ở gần
to sit by someone: ngồi cạnh ai
về phía
to hurry by: đi vội qua
qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động)
to put (lay, set) something by: để cái gì sang một bên; để dành cái gì
phó từ
gần
nobody was by: không có ai ở gần
to sit by someone: ngồi cạnh ai
qua
to hurry by: đi vội qua
sang một bên, ở bên; dự trữ, dành
to put (lay, set) something by: để cái gì sang một bên; để dành cái gì