Định nghĩa của từ stand by

stand byphrasal verb

đứng cạnh

////

Cụm từ "stand by" ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực giao tiếp hàng hải vào thế kỷ 19. Trong thuật ngữ hàng hải, nó ám chỉ một mệnh lệnh được đưa ra cho một con tàu hoặc thủy thủ đoàn để chuẩn bị cho một hành động hoặc sự kiện sắp tới, chẳng hạn như thay đổi hướng đi, một cơn bão sắp xảy ra hoặc một tàu khác đang đến gần. Về cơ bản, chỉ thị này yêu cầu thủy thủ đoàn của con tàu phải luôn cảnh giác và sẵn sàng hành động ngay lập tức. Thuật ngữ "stand by" ám chỉ mức độ sẵn sàng và cảnh giác cần thiết cho một tình huống không lường trước được và từ đó trở đi, nó được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau ngoài ngành hàng hải. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hàng không, dịch vụ khẩn cấp và các hoạt động quân sự, khi nó biểu thị một yêu cầu hỗ trợ, dự bị hoặc sẵn sàng cho đến khi có hướng dẫn tiếp theo. Nói một cách đơn giản, "stand by" là một biểu thức truyền đạt lời kêu gọi sẵn sàng và chuẩn bị cho một sự kiện hoặc tình huống có thể xảy ra.

namespace

to be present while something bad is happening but not do anything to stop it

có mặt khi điều gì đó tồi tệ đang xảy ra nhưng không làm gì để ngăn chặn nó

Ví dụ:
  • How can you stand by and see him accused of something he didn't do?

    Làm sao bạn có thể đứng nhìn anh ấy bị buộc tội về điều mà anh ấy không làm?

  • Surely the world cannot stand idly by and let this country go through the agony of war yet again?

    Chắc chắn thế giới không thể đứng nhìn và để đất nước này phải trải qua nỗi đau chiến tranh một lần nữa?

Từ, cụm từ liên quan

to be ready for action

sẵn sàng hành động

Ví dụ:
  • The troops are standing by.

    Quân đội đang túc trực.

Từ, cụm từ liên quan