Định nghĩa của từ run by

run byphrasal verb

chạy bởi

////

Cụm từ "run by" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một tổ chức, cơ sở hoặc doanh nghiệp được quản lý hoặc điều hành bởi một nhóm hoặc cá nhân cụ thể. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, cụ thể là vào cuối những năm 1600. Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) liệt kê lần đầu tiên sử dụng "run by" theo dạng hiện tại vào năm 1678. Vào thời điểm này, cụm từ này có nghĩa hơi khác một chút, vì nó được sử dụng để mô tả một cỗ xe ngựa hoặc một chiếc thuyền do một người hoặc một nhóm cụ thể đẩy hoặc lái. Ví dụ, bạn có thể đã nghe cụm từ "the stagecoach was run by a skilled coachman." Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để có cách sử dụng hiện tại, ám chỉ những người chịu trách nhiệm quản lý hoặc giám sát một tổ chức. Cụm từ này trở nên phổ biến như một cách ngắn gọn và rõ ràng để truyền đạt cấu trúc lãnh đạo của một doanh nghiệp hoặc tổ chức, và hiện là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày. Tóm lại, "run by" ban đầu là một từ mô tả cách một cỗ xe ngựa hoặc thuyền di chuyển, và qua cách sử dụng và ngữ cảnh, nó đã phát triển để truyền đạt ý tưởng về sự lãnh đạo hoặc quản lý trong tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The marathon runner crossed the finish line, raising her arms in triumph as the crowd cheered her on.

    Vận động viên chạy marathon đã về đích, giơ cao tay chiến thắng trong tiếng reo hò cổ vũ của đám đông.

  • The police cars chased after the runaway suspect through the narrow streets of the city.

    Xe cảnh sát đuổi theo nghi phạm bỏ trốn qua những con phố hẹp của thành phố.

  • The children giggled as they played a game of tag, running around the playground.

    Những đứa trẻ cười khúc khích khi chơi trò đuổi bắt, chạy quanh sân chơi.

  • I had to run to the store to buy some milk before it closed for the night.

    Tôi phải chạy đến cửa hàng để mua một ít sữa trước khi cửa hàng đóng cửa vào buổi tối.

  • The train rumbled through the station, causing the commuters to hurry and run for their trains.

    Chuyến tàu ầm ầm chạy qua nhà ga khiến hành khách phải vội vã chạy tới chỗ tàu.

  • She was a sprinter, capable of running a 0-meter dash in under 12 seconds.

    Cô là một vận động viên chạy nước rút, có khả năng chạy nước rút 0 mét trong vòng chưa đầy 12 giây.

  • The security guard ran up to the intruder, ordering him to freeze.

    Người bảo vệ chạy đến chỗ kẻ đột nhập và ra lệnh cho hắn đứng im.

  • The entrepreneurs ran a successful business, earning millions within a few years.

    Những doanh nhân này đã điều hành một doanh nghiệp thành công, kiếm được hàng triệu đô la chỉ trong vài năm.

  • The dog chased after the cat, running around the garden in a game of hide and seek.

    Con chó đuổi theo con mèo, chạy quanh vườn để chơi trò trốn tìm.

  • The nurse rushed to the emergency room, running to save a life.

    Y tá vội vã chạy đến phòng cấp cứu để cứu mạng người.