Định nghĩa của từ stick by

stick byphrasal verb

bám chặt

////

Cụm từ "stick by" là một thành ngữ, một cách diễn đạt tượng trưng không thể hiểu theo nghĩa đen. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16, trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Vào thời điểm đó, "stick" được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "bám chặt", "tuân thủ" hoặc "trung thành với". Ý nghĩa này phát triển từ nghĩa gốc của nó là một động từ có nghĩa là "đẩy" hoặc "đẩy" trong thời tiếng Anh cổ. Cụm từ "stick by" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "stikke bi", được hình thành bằng cách kết hợp các từ tiếng Anh cổ "sticcan" (có nghĩa là "chọc hoặc đẩy") và "bi" (có nghĩa là "by" hoặc "near"). Cùng nhau, những từ này truyền tải nghĩa đen là "bám chặt" hoặc "ở gần một cái gì đó". Theo thời gian, nghĩa của "stick by" đã chuyển từ nghĩa đen ban đầu sang nghĩa bóng, có nghĩa là "trung thành với", "trung thành với" hoặc "trung thành với". Về bản chất, cụm từ này đã phát triển từ một hành động vật lý, theo nghĩa đen thành một hành động cảm xúc, đạo đức. Nhìn chung, lịch sử của các từ tạo nên "stick by" chứng minh sự phát triển phong phú của tiếng Anh, với ảnh hưởng từ cả tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Và mặc dù nghĩa đen của "stick by" có thể đã mất đi sức mạnh theo thời gian, cụm từ này vẫn tiếp tục là một phần quan trọng của vốn từ vựng tiếng Anh, truyền tải những mối liên kết bền chặt mà mọi người hình thành với người khác, đặc biệt là trong những thời điểm khó khăn hoặc đầy thử thách.

namespace
Ví dụ:
  • Stick the posters on the wall with adhesive tape to promote the upcoming event.

    Dán áp phích lên tường bằng băng dính để quảng bá cho sự kiện sắp tới.

  • Hold onto the stick as you dive into the icy water to retrieve the floating object.

    Giữ chặt cây gậy khi bạn lặn xuống nước băng để nhặt vật nổi.

  • The glue didn't hold, and the label kept falling off the jar. I think I need to use a stronger stick to keep it in place.

    Keo không giữ được và nhãn cứ rơi ra khỏi lọ. Tôi nghĩ tôi cần dùng một thanh chắc hơn để giữ nó cố định.

  • The kids loved playing with the colorful sticks on the playground.

    Trẻ em thích chơi với những que gậy đầy màu sắc trên sân chơi.

  • I have to find a strong stick to prop up the sagging fence.

    Tôi phải tìm một cây gậy chắc chắn để chống đỡ hàng rào đang võng xuống.

  • She carried a walking stick for support as she hiked through the forest.

    Cô ấy mang theo một cây gậy để hỗ trợ khi đi bộ xuyên qua khu rừng.

  • The golf ball flew out of bounds, and I have to take a penalty stroke using a stick to move it back to where I'm allowed to play from.

    Quả bóng golf bay ra ngoài giới hạn và tôi phải chịu một cú đánh phạt bằng gậy để đưa nó trở lại vị trí được phép chơi.

  • The glue stick made it easy to create my vision board with all my goals.

    Keo dán giúp tôi dễ dàng tạo ra bảng tầm nhìn với tất cả các mục tiêu của mình.

  • The stick shifted as I balanced on the narrow beam, and I almost fell.

    Cây gậy dịch chuyển khi tôi giữ thăng bằng trên thanh xà hẹp và tôi gần như ngã.

  • The camping trip would have been boring without the long sticks we used to roast marshmallows over the campfire.

    Chuyến cắm trại sẽ thật nhàm chán nếu không có những que dài dùng để nướng kẹo dẻo trên lửa trại.