Định nghĩa của từ Jove

Jovenoun

Jove

/dʒəʊv//dʒəʊv/

Từ "Jove" là tên tiếng Latin cổ của vị thần Jupiter của La Mã, vua của các vị thần và là thần sấm sét. Từ tiếng Latin của Jupiter là "Iuppiter", bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu "deiwos", nghĩa là "cha của bầu trời" hoặc "vị thần tối cao". Trong tiếng Latin, tên "Iuppiter" đôi khi được rút gọn thành "Iov" hoặc "Jov", cuối cùng dẫn đến từ tiếng Anh "Jove." Các dạng tên này đặc biệt phổ biến trong các bản khắc tiếng Latin cổ vào thế kỷ thứ 6 và thứ 5 trước Công nguyên. Nguồn gốc chính xác của tên "Iuppiter" vẫn chưa rõ ràng, vì từ nguyên của nó vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Một số học giả tin rằng nó có thể liên quan đến từ tiếng Phạn "dyaus", nghĩa là "sky" hoặc "thiên đường", cũng là tên của vị thần bầu trời và thời tiết của Ấn Độ giáo. Những người khác cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "iubeo", có nghĩa là "Tôi ra lệnh", vì Jupiter được coi là một vị thần quyền năng và chỉ huy. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, cái tên "Jove" vẫn tồn tại như một biệt danh hoặc dạng biến thể của Jupiter, đặc biệt là trong tiếng Anh và thơ ca. Nó gợi lên sự vĩ đại và quyền năng của vị thần La Mã truyền thống, nhắc nhở chúng ta về vai trò của ông là nhân vật được tôn kính và chỉ huy nhất trong đền thờ thần cổ điển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thần thoại,thần học) thần Giu

meaningthế à!, trời ơi!

namespace
Ví dụ:
  • The ancient Romans worshiped Jove, the king of the gods, in grand temples and festivals.

    Người La Mã cổ đại tôn thờ Jove, vua của các vị thần, trong những ngôi đền và lễ hội lớn.

  • In Shakespeare's play, Jove's intervention in human affairs was seen as a force for justice and order.

    Trong vở kịch của Shakespeare, sự can thiệp của Jove vào công việc của con người được coi là sức mạnh mang lại công lý và trật tự.

  • The thunder and lightning that crackled across the sky reminded the medieval peasants of Jove's power and authority.

    Tiếng sấm và tia chớp nổ lách tách trên bầu trời nhắc nhở những người nông dân thời trung cổ về sức mạnh và uy quyền của thần Jove.

  • The invocation to Jove in this sacred text sought his guidance and protection in times of uncertainty and strife.

    Lời cầu khẩn thần Jove trong văn bản thiêng liêng này nhằm tìm kiếm sự hướng dẫn và bảo vệ của thần trong thời kỳ bất ổn và xung đột.

  • In classical mythology, Jove was considered the father of many of the gods and goddesses, including Venus, Mercury, and Mars.

    Trong thần thoại cổ điển, Jove được coi là cha của nhiều vị thần và nữ thần, bao gồm Venus, Mercury và Mars.

  • The Roman military often invoked Jove's name before engaging in battle, hoping to harness his strength and bravery.

    Quân đội La Mã thường gọi tên Jove trước khi tham gia trận chiến, với hy vọng khai thác được sức mạnh và lòng dũng cảm của ông.

  • Jove's symbolic animal, the eagle, was frequently depicted in art and architecture, representing his divine might and majesty.

    Con vật biểu tượng của thần Jove, đại bàng, thường được miêu tả trong nghệ thuật và kiến ​​trúc, tượng trưng cho sức mạnh và sự uy nghiêm thiêng liêng của thần.

  • Scholars have debated the cultural significance and historical accuracy of Jove's portrayal in various mythological traditions.

    Các học giả đã tranh luận về ý nghĩa văn hóa và tính chính xác lịch sử của hình ảnh thần Jove trong nhiều truyền thống thần thoại khác nhau.

  • The mention of Jove in this historical document suggests that the accused was perceived as a formidable and regal figure.

    Việc đề cập đến Jove trong tài liệu lịch sử này cho thấy rằng bị cáo được coi là một nhân vật đáng gờm và uy nghiêm.

  • The Jove Corporation, a powerful multinational conglomerate, takes its name from the ancient Roman god of the sky, emphasizing its colossal and imposing nature.

    Tập đoàn Jove, một tập đoàn đa quốc gia hùng mạnh, lấy tên theo vị thần bầu trời của La Mã cổ đại, nhấn mạnh bản chất to lớn và uy nghiêm của tập đoàn.

Thành ngữ

by Jove
(old-fashioned, informal, especially British English)used to express surprise or to emphasize a statement