danh từ
thần
the god of wine: thần rượu
a feast for the gods: một bữa tiệc ngon và quý (như của thần tiên)
(God) Chúa, trời, thượng đế
người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều
to make a god of somebody: sùng bái ai, coi ai như thánh như thần
động từ
tôn làm thần thánh
the god of wine: thần rượu
a feast for the gods: một bữa tiệc ngon và quý (như của thần tiên)
làm ra vẻ thần thánh ((cũng) to god it)