Định nghĩa của từ sit by

sit byphrasal verb

ngồi bên

////

Nguồn gốc của cụm từ "sit by" có từ tiếng Anh trung đại, vào thế kỷ 14. "Sitteby" được dùng để mô tả một người ngồi cạnh ai đó hoặc vật gì đó, với tư cách là bạn đồng hành hoặc người chứng kiến. Thuật ngữ "by" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ giới từ tiếng Anh cổ "bi", có nghĩa là "bên cạnh", "bên cạnh" hoặc "gần". Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành "sit by," đơn giản là mất đi âm "tte" ban đầu của "sitteby" khi các phương ngữ tiếng Anh bắt đầu phân kỳ. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn vào thế kỷ 19 để chỉ người đang chờ đợi hoặc quan sát vật gì đó ở gần. Trong cách sử dụng hiện đại, "sit by" vẫn được dùng như aruse để chỉ hành động ngồi cạnh ai đó hoặc vật gì đó. Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn trong văn bản hoặc lời nói trang trọng, vì các thuật ngữ chính xác hơn khác như "accompany", "watch" hoặc "observe" hiện được sử dụng thường xuyên hơn để truyền đạt cùng một ý nghĩa.

namespace
Ví dụ:
  • The cat sat by the window, watching birds outside.

    Con mèo ngồi bên cửa sổ, ngắm nhìn những chú chim bên ngoài.

  • The teacher asked the students to sit by their desks for a quiz.

    Giáo viên yêu cầu học sinh ngồi vào bàn để làm bài kiểm tra.

  • My grandma likes to sit by the fireplace in the winter to stay warm.

    Bà tôi thích ngồi bên lò sưởi vào mùa đông để giữ ấm.

  • The coach made the players sit by their lockers as a punishment.

    Huấn luyện viên bắt các cầu thủ ngồi cạnh tủ đồ của mình như một hình phạt.

  • After dinner, my family sits by the living room to watch TV.

    Sau bữa tối, gia đình tôi ngồi ở phòng khách để xem TV.

  • The musician kept sitting by the piano, playing the same song over and over.

    Người nhạc sĩ cứ ngồi bên cây đàn piano, chơi đi chơi lại một bài hát.

  • The couple sat by the pond, enjoying the peaceful scenery.

    Cặp đôi ngồi bên bờ ao, tận hưởng khung cảnh yên bình.

  • The lawyer advised his client to sit by the negotiating table until a deal was reached.

    Luật sư khuyên thân chủ của mình ngồi vào bàn đàm phán cho đến khi đạt được thỏa thuận.

  • The sales representative asked the customer to sit by her desk for a demonstration.

    Nhân viên bán hàng yêu cầu khách hàng ngồi cạnh bàn làm việc của mình để xem thử.

  • The students sat by their textbooks, studying for their exams.

    Các học sinh ngồi bên sách giáo khoa, ôn thi.