danh từ
mức độ, trình độ
in some degree: ở mức độ nào
to a certain degree: đến mức độ nào
by degrees: từ từ, dần dần
địa vị, cấp bậc (trong xã hội)
a man of high degree: bằng cấp
to take one's degree: tốt nghiệp, thi đỗ
honorary degree: học vị danh dự
độ
an angle of 90 degrees: góc 90 độ
32 degrees in the shade: 32 độ trong bóng râm
Default
(Tech) độ, mức độ