Định nghĩa của từ abide by

abide byphrasal verb

tuân thủ

////

Cụm từ "abide by" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, có niên đại từ khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ: "abeidan" và "by". "Abide" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "bidean", có nghĩa là "chờ đợi" hoặc "ở lại". Theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển thành "ở lại" hoặc "ở nguyên", như trong thành ngữ hiện đại "stand by". "By" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ giới từ tiếng Anh cổ "bi", có nghĩa là "near" hoặc "gần". Trong tiếng Anh trung đại, nó mang nghĩa là "theo" hoặc "tuân theo". Hai từ kết hợp lại tạo thành "abide by," ban đầu có nghĩa là "ở gần" hoặc "ở gần". Cuối cùng, nghĩa của nó đã phát triển thành "tuân theo" hoặc "tuân theo", đó là cách chúng ta sử dụng cụm từ này ngày nay. Tóm lại, cụm từ "abide by" có thể bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "chờ đợi" và "gần", đã được định hình lại theo thời gian để biểu thị "ở lại" hoặc "ở nguyên tại chỗ" khi ở gần các quy tắc hoặc hướng dẫn cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • All employees in this company are required to abide by the strict dress code policy at all times.

    Mọi nhân viên trong công ty này đều phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định về trang phục mọi lúc.

  • As a condition of our partnership, we expect our clients to abide by the terms and conditions of our contract.

    Theo điều kiện hợp tác, chúng tôi mong đợi khách hàng tuân thủ các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng.

  • To maintain a safe and healthy work environment, we ask all employees to abide by our safety protocols and health guidelines.

    Để duy trì môi trường làm việc an toàn và lành mạnh, chúng tôi yêu cầu tất cả nhân viên tuân thủ các giao thức an toàn và hướng dẫn về sức khỏe.

  • In order to receive our credit card, you must agree to abide by the Terms and Conditions outlined in our application.

    Để nhận được thẻ tín dụng của chúng tôi, bạn phải đồng ý tuân thủ các Điều khoản và Điều kiện được nêu trong đơn đăng ký của chúng tôi.

  • As a respected member of our community, we ask that you abide by the laws and ordinances of the city.

    Là một thành viên đáng kính của cộng đồng, chúng tôi yêu cầu bạn tuân thủ luật pháp và quy định của thành phố.

  • Following a family disagreement, it became necessary for each party to agree to abide by a set of ground rules to ensure peace and harmony.

    Sau khi xảy ra bất đồng trong gia đình, mỗi bên cần phải đồng ý tuân thủ một bộ quy tắc cơ bản để đảm bảo hòa bình và hòa hợp.

  • To avoid any misunderstandings or disputes, we encourage all parties involved to abide by the mediator's decision.

    Để tránh mọi hiểu lầm hoặc tranh chấp, chúng tôi khuyến khích tất cả các bên liên quan tuân thủ quyết định của người hòa giải.

  • In order to participate in the charity event, all volunteers are required to abide by our code of conduct and dress code.

    Để tham gia sự kiện từ thiện, tất cả các tình nguyện viên phải tuân thủ quy tắc ứng xử và quy định về trang phục của chúng tôi.

  • As an athlete, I understand the importance of abiding by the rules of the game and fair play to support a healthy and enjoyable experience for all.

    Là một vận động viên, tôi hiểu tầm quan trọng của việc tuân thủ luật chơi và tinh thần chơi đẹp để mang lại trải nghiệm lành mạnh và thú vị cho tất cả mọi người.

  • To ensure the smooth running of our business operations, we ask all employees to abide by our policies and procedures.

    Để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ, chúng tôi yêu cầu tất cả nhân viên tuân thủ các chính sách và quy trình của chúng tôi.

Từ, cụm từ liên quan