Định nghĩa của từ put by

put byphrasal verb

đặt bởi

////

Nguồn gốc của cụm từ "put by" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là vào thế kỷ 14. Ở dạng ban đầu, cụm từ này được viết là "pouen by" và có nghĩa là "bảo quản hoặc để dành cho mục đích sử dụng trong tương lai". Cụm từ này có thể bắt nguồn từ "bǣja" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa tương tự là "preserve" hoặc "store" khi kết hợp với từ "pūtan" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "thu thập". Cụm từ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Phục hưng khi thường được dùng để mô tả hành động lưu trữ cây trồng, thực phẩm hoặc các mặt hàng có giá trị khác để tiêu dùng trong tương lai. Rất may là cách viết và cách phát âm của cụm từ này đã phát triển và đơn giản hóa theo thời gian để dễ sử dụng hơn trong tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The author put his notes by the computer before leaving the office.

    Tác giả đặt ghi chú của mình bên cạnh máy tính trước khi rời khỏi văn phòng.

  • She put the flowers by the window to brighten up the room.

    Cô ấy đặt những bông hoa bên cửa sổ để làm sáng bừng căn phòng.

  • The teacher put the exam papers by her desk for grading later.

    Cô giáo đặt bài thi xuống bàn để chấm điểm sau.

  • The painter put his paintbrushes by the easel when he was finished for the day.

    Người họa sĩ đặt cọ vẽ của mình bên cạnh giá vẽ sau khi hoàn thành công việc trong ngày.

  • He put the groceries by the pantry door until he could carry them to their proper places.

    Anh ấy đặt đồ tạp hóa cạnh cửa tủ đựng thức ăn cho đến khi có thể mang chúng đến đúng nơi.

  • She put the bookmark by the book she was reading to save her place.

    Cô ấy đặt dấu trang bên cạnh cuốn sách cô đang đọc để giữ nguyên chỗ đọc.

  • The handyman put the tools by the workbench after fixing the broken cabinet.

    Người thợ sửa chữa đặt các dụng cụ bên cạnh bàn làm việc sau khi sửa xong chiếc tủ bị hỏng.

  • The baker put the freshly baked pastries by the counter to display them for sale.

    Người thợ làm bánh đặt những chiếc bánh mới nướng lên quầy để bày bán.

  • The flowers were put by the front door to greet the guests arriving for the party.

    Những bông hoa được đặt ở cửa trước để chào đón khách đến dự tiệc.

  • The athlete put his medals by the trophy case as a reminder of his achievements.

    Vận động viên đặt huy chương của mình bên cạnh tủ đựng cúp như một lời nhắc nhở về thành tích của mình.