Định nghĩa của từ stop by

stop byphrasal verb

dừng lại

////

Nguồn gốc của cụm từ "stop by" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Đây là sự kết hợp của hai cụm từ riêng biệt, "stop" và "by", cả hai đều đã được sử dụng vào thời điểm đó. Các nhà từ nguyên học tin rằng từ "stop" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stoppan", có nghĩa là "đóng" hoặc "buộc chặt". Khi nghĩa của nó phát triển, "stop" có nghĩa là "dừng lại" hoặc "tắt hẳn", như trong cụm từ "dừng xe". Trong khi đó, "by" có từ nguyên phức tạp hơn, bắt nguồn từ một số từ tiếng Anh cổ khác nhau. Nó có thể có nghĩa là "gần" hoặc "near" (như trong "bên bờ sông"), hoặc có thể có nghĩa là "bên cạnh" (như trong "bên đường"). Trong trường hợp của "stop by,", nó có thể có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "gần", như trong "ghé qua nhà tôi". Cụm từ "stop by" cũng có thể chịu ảnh hưởng từ cách diễn đạt cũ hơn là "drop in", được sử dụng vào cùng thời điểm đó. "Stop by" có hàm ý hơi khác, cho thấy chuyến thăm sẽ ngắn hơn và ít tự phát hơn so với "drop in". Tóm lại, "stop by" là một cách diễn đạt tương đối mới, kết hợp các ý nghĩa đã được xác lập của cả "stop" và "by" theo cách gợi ý về một chuyến thăm hoặc tương tác ngắn gọn, không chính thức. Nguồn gốc từ Mỹ của nó chứng minh cho sự phát triển liên tục của tiếng Anh, khi các cách diễn đạt mới được tạo ra và tích hợp vào vốn từ vựng của chúng ta theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • My neighbor frequently stops by in the evening to chat and catch up on our daily activities.

    Hàng xóm của tôi thường ghé qua vào buổi tối để trò chuyện và cập nhật các hoạt động hàng ngày của chúng tôi.

  • I stopped by the store on my way home to pick up a loaf of bread.

    Tôi ghé vào cửa hàng trên đường về nhà để mua một ổ bánh mì.

  • Jack's friends stopped by his house after dinner to play video games and spend some time together.

    Bạn bè của Jack ghé qua nhà anh ấy sau bữa tối để chơi trò chơi điện tử và dành thời gian cho nhau.

  • Before leaving for work, Nancy stopped by the library to return some overdue books.

    Trước khi đi làm, Nancy ghé qua thư viện để trả một số sách quá hạn.

  • On weekends, my sister often stops by our childhood home to help my mom with some household chores.

    Vào cuối tuần, chị gái tôi thường ghé thăm ngôi nhà thời thơ ấu của chúng tôi để giúp mẹ tôi làm một số việc nhà.

  • During my walk this morning, I stopped by a nearby park to enjoy the fresh air and admire the flowers.

    Trong chuyến đi bộ sáng nay, tôi dừng lại ở một công viên gần đó để tận hưởng không khí trong lành và ngắm hoa.

  • The deliveryman stopped by my office to hand over the package that I had been eagerly awaiting.

    Người giao hàng đã ghé qua văn phòng của tôi để trao gói hàng mà tôi đã háo hức chờ đợi.

  • After grabbing a cup of coffee, Sarah stopped by her friend's apartment to say hello and hang out for a while.

    Sau khi uống một tách cà phê, Sarah ghé qua căn hộ của bạn mình để chào hỏi và trò chuyện một lúc.

  • Yesterday, I stopped by the post office to mail a few letters and packages.

    Hôm qua, tôi ghé qua bưu điện để gửi một vài lá thư và bưu kiện.

  • On her way back from the gym, Jane stopped by the bakery to treat herself to a pastry and a cup of tea.

    Trên đường trở về từ phòng tập, Jane ghé vào tiệm bánh để thưởng cho mình một chiếc bánh ngọt và một tách trà.