Định nghĩa của từ live by

live byphrasal verb

sống bằng

////

Cụm từ "live by" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là trong giới từ "by", có nghĩa là "near" hoặc "gần". Từ tiếng Anh cổ cho "life" là "lyf", phát triển thành tiếng Anh trung đại "lue". Trong tiếng Anh thời kỳ đầu, cụm từ "live by" được dùng để truyền đạt khái niệm sống gần một thứ gì đó, chẳng hạn như một vùng nước, "sống bên bờ biển". Nhưng theo thời gian, nó bắt đầu mang ý nghĩa tượng trưng hơn. Vào thế kỷ 14, Chaucer đã sử dụng cụm từ "loupen by the syde of", có nghĩa là "sống gần", nhưng đến đầu những năm 1500, nó được dùng để biểu thị lòng trung thành hoặc sự tuân thủ đối với một thứ gì đó, như được thấy trong văn bản "The Popes Supplication" của William Turton: "And know hereby that you loue her by the loyaltylnese of your heartes". Cách sử dụng "live by" hiện đại là kết quả của sự tiến hóa này, vì nó ngụ ý sự phụ thuộc hoặc tin tưởng mạnh mẽ vào một cái gì đó, có thể là một tập hợp các giá trị, nguyên tắc hoặc niềm tin. Nó truyền tải cảm giác liên kết và cam kết, và thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lựa chọn lối sống, niềm tin tôn giáo hoặc đạo đức, và các yếu tố chính khác góp phần vào bản sắc của một cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The actress lives in a luxurious mansion in Beverly Hills.

    Nữ diễn viên sống trong một biệt thự sang trọng ở Beverly Hills.

  • They are living in a rural area, surrounded by farmland and nature.

    Họ đang sống ở một vùng nông thôn, được bao quanh bởi đất nông nghiệp và thiên nhiên.

  • To help pay for his college education, my brother lived at home and commuted to campus.

    Để trang trải học phí đại học, anh trai tôi sống ở nhà và đi lại đến trường.

  • The musician lives for the thrill of performing in front of large crowds.

    Nhạc sĩ sống vì cảm giác hồi hộp khi được biểu diễn trước đám đông lớn.

  • After retiring from a demanding career, the couple now lives a more relaxed lifestyle.

    Sau khi nghỉ hưu sau một sự nghiệp bận rộn, cặp đôi này hiện đang có một lối sống thoải mái hơn.

  • The painter lives for the creativity and freedom that art provides.

    Người họa sĩ sống vì sự sáng tạo và tự do mà nghệ thuật mang lại.

  • To save money, the family is currently living frugally and living within their means.

    Để tiết kiệm tiền, gia đình hiện đang sống tiết kiệm và sống trong khả năng của mình.

  • The cancer survivor now lives each day as if it were a gift.

    Người sống sót sau căn bệnh ung thư hiện đang sống mỗi ngày như thể đó là một món quà.

  • The chef lives and breathes by the philosophy that food should be both beautiful and delicious.

    Người đầu bếp luôn sống và làm việc theo triết lý rằng món ăn phải vừa đẹp mắt vừa ngon miệng.

  • The author lives with a deep desire to share her story and inspire others through her writing.

    Tác giả sống với mong muốn sâu sắc chia sẻ câu chuyện của mình và truyền cảm hứng cho người khác thông qua tác phẩm của mình.