Định nghĩa của từ flash by

flash byphrasal verb

nhấp nháy bởi

////

Cụm từ "flash by" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fleascan", có nghĩa là "làm sáng" hoặc "tỏa sáng". Từ tiếng Anh trung cổ "flaassen" xuất phát từ này, có nghĩa là "bùng cháy" hoặc "cháy sáng rực rỡ". Đến thế kỷ 16, "flash" đã phát triển thành nghĩa là "một luồng sáng đột ngột, ngắn ngủi". Trong các cụm từ như "flash by" hoặc "flash of light", "flash" ám chỉ luồng sáng đột ngột này, dường như di chuyển nhanh qua người quan sát. "By" là giới từ biểu thị chuyển động hoặc chuyển động qua một vật nào đó. Vì vậy, "flash by" theo nghĩa đen có nghĩa là "một luồng sáng đột ngột, ngắn ngủi di chuyển qua". Ví dụ bao gồm "một chiếc ô tô đang nhấp nháy", "một tia sét đang nhấp nháy" hoặc "một sao chổi đang nhấp nháy trên bầu trời". Cụm từ này không chỉ biểu thị chuyển động đột ngột và sáng chói mà còn biểu thị ấn tượng hoặc ký ức thoáng qua được lưu lại trong thời gian ngắn, trước khi mất nét hoặc biến mất hoàn toàn. Theo nghĩa này, thành ngữ này được dùng để mô tả những khoảnh khắc, trải nghiệm hoặc suy nghĩ diễn ra nhanh chóng nhưng để lại ấn tượng sâu sắc.

namespace
Ví dụ:
  • As the camera shutter clicked, a sudden flash of light illuminated the room, momentarily blinding the subjects.

    Khi tiếng màn trập máy ảnh vang lên, một tia sáng đột ngột lóe lên chiếu sáng cả căn phòng, khiến các đối tượng bị chói mắt trong giây lát.

  • The thief moved quickly, his footsteps barely making a sound as he made his escape in the flash of the police car's headlights.

    Tên trộm di chuyển rất nhanh, tiếng bước chân của hắn gần như không phát ra tiếng động khi hắn tẩu thoát trong ánh đèn pha của xe cảnh sát.

  • The advertiser used a flash of color to capture the audience's attention during the commercial break.

    Nhà quảng cáo đã sử dụng một chút màu sắc để thu hút sự chú ý của khán giả trong giờ quảng cáo.

  • In a flash of inspiration, the artist created a stunning work of art that left the onlookers spellbound.

    Trong một khoảnh khắc cảm hứng, nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp khiến người xem phải mê mẩn.

  • The sun peeked from behind the clouds, casting a momentary flash of light on the city below.

    Mặt trời nhô ra khỏi đám mây, chiếu những tia sáng ngắn ngủi xuống thành phố bên dưới.

  • The speaker's sharp wit left the crowd in stiches with a flash of humor.

    Sự dí dỏm sắc sảo của diễn giả đã khiến đám đông cười nghiêng ngả.

  • The lights flickered for a split second, causing a momentary flash of darkness that sent shivers down the audience's spines.

    Ánh đèn nhấp nháy trong tích tắc, tạo nên một tia sáng tối trong giây lát khiến khán giả rùng mình.

  • The thunderstorm flashed and crackled, illuminating the sky with a sudden burst of light.

    Cơn giông lóe sáng và nổ lách tách, làm sáng bừng bầu trời bằng một luồng sáng đột ngột.

  • The detective's instincts kicked in, and he figured out the culprit in a flash, leaving the innocent shocked.

    Bản năng của thám tử trỗi dậy, anh ta tìm ra thủ phạm ngay lập tức, khiến những người vô tội vô cùng sửng sốt.

  • The chef's masterful skills shone through as he transformed the ingredients into a gourmet feast in a flash, leaving the diners ecstatic.

    Tài năng bậc thầy của đầu bếp được thể hiện rõ khi ông biến đổi các nguyên liệu thành một bữa tiệc thịnh soạn chỉ trong chớp mắt, khiến thực khách vô cùng thích thú.