Định nghĩa của từ lot

lotpronoun

nhiều

/lɒt//lɑːt/

Nguồn gốc từTiếng Anh cổ hlot (danh từ), có nguồn gốc từ tiếng Đức; có liên quan đến lot của Hà Lan, Los của Đức. Nghĩa gốc là ‘by lot’ và (theo nghĩa mở rộng) nghĩa là ‘một phần được giao cho ai đó’; điều này dẫn đến các nghĩa danh từ khác. Việc sử dụng đại từ và trạng từ có từ đầu thế kỷ 19.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm

exampleI feel a lot better: tôi cảm thấy khoẻ hơn nhiều

exampleto choose by lot: chọn bằng cách rút thăm

examplethe lot fell on him: rút thăm trúng anh ấy

meaningphần do rút thăm định; phần tham gia

exampleto lot on (upon) somebody: trông mong ở ai

meaningsố, phận, số phận, số mệnh

examplehe has throw (cast) in his lot with us: nó muốn cùng chia sẻ số phận với chúng tôi

examplethe lot falls to me (it falls to me as my lot) to do something: cái số tôi phải làm cái gì

type ngoại động từ

meaningchia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán)

exampleI feel a lot better: tôi cảm thấy khoẻ hơn nhiều

exampleto choose by lot: chọn bằng cách rút thăm

examplethe lot fell on him: rút thăm trúng anh ấy

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì)

exampleto lot on (upon) somebody: trông mong ở ai

namespace
Ví dụ:
  • Sally won a lot in the recent lottery draw, enough to quit her job and travel the world.

    Sally đã trúng số rất nhiều trong kỳ quay số gần đây, đủ để cô ấy nghỉ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới.

  • The store has a lot of electronics on sale this week, so it's the perfect time to upgrade your gadgets.

    Cửa hàng có rất nhiều sản phẩm điện tử được giảm giá trong tuần này, vì vậy đây là thời điểm hoàn hảo để nâng cấp thiết bị của bạn.

  • The author highlighted a lot of interesting points in her argument, making it a compelling read.

    Tác giả đã nêu bật nhiều điểm thú vị trong lập luận của mình, khiến bài viết trở nên hấp dẫn.

  • The film earned a lot at the box office, easily outperforming its production costs.

    Bộ phim thu được nhiều lợi nhuận tại phòng vé, dễ dàng vượt qua chi phí sản xuất.

  • The meeting will cover a lot of ground, so make sure to come prepared to listen actively.

    Cuộc họp sẽ đề cập đến nhiều vấn đề, vì vậy hãy đảm bảo bạn đã chuẩn bị sẵn sàng để lắng nghe một cách tích cực.

  • The kids spent a lot of time playing with their new toys, much to their delight.

    Những đứa trẻ đã dành nhiều thời gian để chơi với đồ chơi mới của mình và rất thích thú.

  • The teacher assigned a lot of homework last night, leaving the students with piles of work to do.

    Tối qua giáo viên giao rất nhiều bài tập về nhà, khiến học sinh phải làm rất nhiều bài tập.

  • The game had a lot of twists and turns, keeping the audience on the edge of their seats.

    Trò chơi có rất nhiều tình tiết bất ngờ, khiến khán giả phải nín thở theo dõi.

  • The project required a lot of resources, but the end result was well worth the effort.

    Dự án này đòi hỏi rất nhiều nguồn lực, nhưng kết quả cuối cùng thực sự xứng đáng với công sức bỏ ra.

  • The artist used a lot of vibrant colors in her paintings, adding a pop of energy to the space.

    Nghệ sĩ đã sử dụng nhiều màu sắc rực rỡ trong các bức tranh của mình, mang đến nguồn năng lượng tươi mới cho không gian.