Định nghĩa của từ drag by

drag byphrasal verb

kéo theo

////

Cụm từ "drag by" là một cụm động từ không chính thức thường được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là đi ngang qua hoặc tiếp cận chậm chạp và không được chào đón. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi nó chủ yếu được sử dụng để mô tả chuyển động chậm chạp của một vật nặng, chẳng hạn như một con tàu lớn hoặc một toa xe được kéo bởi động vật. Trong những lần sử dụng đầu tiên, cụm từ "drag by" ám chỉ cụ thể đến hành động kéo một vật nặng trên mặt đất bằng cách kéo nó bằng dây thừng hoặc dây nịt. Ý nghĩa này vẫn có thể được tìm thấy ngày nay trong cụm từ "kéo bởi ngựa", được sử dụng để mô tả một chiếc ô tô hoặc toa xe đã bị bỏ lại và để mặc cho các lực lượng của thiên nhiên kéo đi. Khi cụm từ này trở nên phổ biến hơn trong tiếng Anh hàng ngày, nó bắt đầu mang một ý nghĩa rộng hơn, vượt ra ngoài phạm vi chỉ là chuyển động của các vật nặng. Ngày nay, "drag by" thường được sử dụng để mô tả chuyển động chậm chạp và không được chào đón của một ai đó hoặc một vật gì đó, như thể họ đang bị một lực lượng vô hình kéo đi. Trong ngữ cảnh này, cụm từ này mang theo cảm giác miễn cưỡng hoặc thất vọng, như thể người nói đang bị buộc phải chứng kiến ​​điều gì đó khó chịu mà họ muốn tránh. Nhìn chung, cụm động từ "drag by" là một cách diễn đạt đầy màu sắc và gợi cảm, làm nổi bật sức mạnh vật lý và cảm xúc cần thiết để di chuyển một thứ gì đó nặng nề hoặc không mong muốn, và nó vẫn tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại mặc dù có nguồn gốc tương đối gần đây.

namespace
Ví dụ:
  • As she pulled the heavy suitcase behind her, she muttered to herself, "This thing drags like a anchor."

    Khi kéo chiếc vali nặng nề phía sau, cô lẩm bẩm: "Cái thứ này kéo lê như mỏ neo vậy."

  • The banner behind the stage was catching on something, causing it to drag and flutter unevenly.

    Biểu ngữ phía sau sân khấu bị vướng vào thứ gì đó khiến nó bị kéo lê và rung rinh không đều.

  • The scarf caught on a branch as she walked by, dragging her down and nearly causing her to trip.

    Chiếc khăn quàng cổ mắc vào một cành cây khi cô đi ngang qua, kéo cô ngã và gần như khiến cô vấp ngã.

  • .The rusty chain hanging from the old ceiling fan dragged heavily across the concrete floor as she pulled it down to inspect the aging fixture.

    Sợi xích gỉ sét treo trên chiếc quạt trần cũ kéo lê nặng nề trên sàn bê tông khi cô kéo nó xuống để kiểm tra chiếc quạt cũ kỹ.

  • Her lower lip trembled as she dragged herself out of the house every morning, determined to face another day of job interviews.

    Môi dưới của cô run rẩy khi cô lê bước ra khỏi nhà mỗi sáng, quyết tâm đối mặt với một ngày phỏng vấn xin việc nữa.

  • The couch dragged across the wooden floor as he tried to move it into a better position, nearly scratching the finish.

    Chiếc ghế dài lê trên sàn gỗ khi anh cố di chuyển nó đến vị trí tốt hơn, gần như làm xước lớp sơn phủ.

  • The old tire she had found by the riverbank dragged behind the wagon as she made her way home from the dump site.

    Chiếc lốp xe cũ mà cô tìm thấy bên bờ sông được kéo lê theo sau xe ngựa khi cô đi về nhà từ bãi rác.

  • The wrinkled curtain caught on the frame as she tried to hang it up, dragging it lopsidedly to the side.

    Tấm rèm nhăn nheo mắc vào khung khi cô cố treo nó lên, kéo nó lệch sang một bên.

  • His backpack dragged heavily as he slung it over his shoulder, nearly causing him to lose his balance.

    Chiếc ba lô nặng nề kéo lê khi anh đeo trên vai, gần như khiến anh mất thăng bằng.

  • The train car dragged behind the main engine, shaking the tracks and rattling the windows in the nearby houses.

    Toa tàu kéo lê phía sau đầu máy chính, làm rung chuyển đường ray và làm rung chuyển cửa sổ của những ngôi nhà gần đó.

Từ, cụm từ liên quan