Định nghĩa của từ go by

go byphrasal verb

đi qua

////

Cụm từ "go by" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Ban đầu, cụm từ này được dùng như một mệnh lệnh hoặc chỉ dẫn, có nghĩa là "tiến lên" hoặc "khởi hành". Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ này đã phát triển để truyền đạt ý tưởng theo sau hoặc dựa vào một cái gì đó như một hướng dẫn hoặc điểm tham chiếu. Cụm từ "go by" là một cụm động từ, kết hợp một động từ với một giới từ hoặc hạt để tạo ra một ý nghĩa mới. Trong trường hợp này, động từ "go" được theo sau bởi giới từ "by", có thể có nghĩa là "past" hoặc "bên cạnh". Khi ghép lại, "go by" có nghĩa là "theo sau hoặc tham chiếu đến" một cái gì đó như một hướng dẫn. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa chắc chắn, nhưng một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "gyn by" (có nghĩa là "đi qua"), phát triển thành "go buy" (có nghĩa là "mua") và cuối cùng là "go by" trong tiếng Anh hiện đại. Ngoài ra, cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan trung đại "gaen by", có nghĩa là "đi ngang qua". Nhìn chung, nguồn gốc chính xác của cụm từ "go by" có thể vẫn còn là một bí ẩn, nhưng rõ ràng là ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian khi tiếng Anh phát triển và thích ứng với các bối cảnh và cách sử dụng mới.

namespace

to be guided by something; to form an opinion from something

được hướng dẫn bởi cái gì đó; hình thành ý kiến ​​từ cái gì đó

Ví dụ:
  • That's a good rule to go by.

    Đó là một nguyên tắc tốt cần tuân theo.

  • If past experience is anything to go by, they'll be late.

    Nếu dựa vào kinh nghiệm trong quá khứ thì họ sẽ đến muộn.

to be known or called by a particular name

được biết đến hoặc được gọi bằng một cái tên cụ thể

Ví dụ:
  • He goes by the name of King Creole.

    Ông được gọi bằng cái tên Vua Creole.