danh từ
ở tại (chỉ vị trí)
at Haiduong: ở Hải dương
at school: ở trường
at home: ở nhà
vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian)
at six o'clock: vào lúc sáu giờ
at midnight: vào lúc nửa đêm
at mealtime: vào giờ ăn cơm
đang, đang lúc
at work: đang làm việc
at breakfast: đang ăn sáng
what are you at now?: bây giờ anh đang bận gì?
Default
ở, vào lúc
at fist từ đầu
at least ít nhất