Định nghĩa của từ chop at

chop atphrasal verb

chặt vào

////

Thuật ngữ "chop at" là một cụm động từ trong tiếng Anh kết hợp nghĩa của từ "chop" (ngụ ý việc cắt hoặc chặt một cái gì đó thành nhiều mảnh nhỏ hơn) với giới từ "at" (biểu thị hướng hoặc đối tượng của một hành động). Cụm động từ này, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, đã phát triển theo thời gian để truyền đạt nghĩa là cố gắng đánh hoặc tấn công một cái gì đó nhiều lần nhưng tương đối ít thành công hoặc sức mạnh, như thể chặt một cái gì đó bằng một công cụ cùn hoặc cùn. Thành ngữ này thường được sử dụng theo nghĩa bóng, đặc biệt là liên quan đến việc đánh hoặc tấn công một mục tiêu, chẳng hạn như cố gắng phá bỏ thói quen, giải quyết một vấn đề khó khăn hoặc giành chiến thắng trong một tình huống cạnh tranh.

namespace
Ví dụ:
  • The chef chopped the vegetables into small pieces for the salad.

    Đầu bếp cắt nhỏ rau củ để làm món salad.

  • She chopped the wood for the fire with the axe.

    Cô ấy dùng rìu chặt gỗ để nhóm lửa.

  • The pickles were chopped finely and added to the spicy dip.

    Dưa chua được thái nhỏ và thêm vào nước chấm cay.

  • The butcher expertly chopped the meat into thin strips.

    Người bán thịt khéo léo thái thịt thành những dải mỏng.

  • I chop the herbs finely before adding them to the dish.

    Tôi thái nhỏ các loại thảo mộc trước khi cho vào món ăn.

  • Chop the onions and garlic together until they are finely minced.

    Băm nhỏ hành tây và tỏi cùng nhau cho đến khi chúng được băm nhỏ.

  • He couldn't stop chopping the peanuts for his favorite homemade nut butter.

    Anh ấy không thể ngừng việc cắt nhỏ đậu phộng để làm món bơ hạt tự làm yêu thích của mình.

  • Chop the fruit into bite-sized pieces for a quick and healthy snack.

    Cắt trái cây thành từng miếng vừa ăn để có món ăn nhẹ nhanh chóng và lành mạnh.

  • The children amused themselves by chopping stones with a stick.

    Những đứa trẻ thích thú với trò chơi chặt đá bằng gậy.

  • The terrorists chopped the hostages into pieces as a warning to others. (Extreme example)

    Những kẻ khủng bố chặt con tin thành nhiều mảnh để cảnh cáo những kẻ khác. (Ví dụ cực đoan)