Định nghĩa của từ come at

come atphrasal verb

đến tại

////

Nguồn gốc của cụm động từ "come at" có từ đầu thế kỷ 18 khi nó được sử dụng với nghĩa là "tiến đến hoặc đến một nơi nào đó một cách đột ngột". Nghĩa này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, như trong câu "Tôi đến thư viện ngay khi nó đóng cửa". Tuy nhiên, theo thời gian, "come at" cũng có nghĩa là "tấn công hoặc tấn công" ai đó hoặc thứ gì đó, cả về mặt thể chất và lời nói. Nghĩa này liên quan đến nghĩa gốc, vì nó vẫn ám chỉ việc tiếp cận ai đó hoặc một tình huống bằng vũ lực hoặc sự hung hăng. Nguồn gốc chính xác của nghĩa này vẫn chưa chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó có thể phát triển từ việc sử dụng "come" và "at" riêng biệt để diễn tả hành động thù địch hoặc hung hăng. Ví dụ, "anh ta đến với tôi bằng dao" hoặc "cô ta đến với anh ta bằng lời nói" đều thể hiện cảm giác về hành động trực tiếp và mạnh mẽ. Việc sử dụng "come at" để chỉ "tiến đến hoặc giải quyết" một lập luận hoặc chủ đề cũng có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19. Trong ngữ cảnh này, nó ngụ ý một sự trình bày trực tiếp và mạnh mẽ về ý kiến ​​hoặc bằng chứng, như trong "cô ấy đã tiếp cận vấn đề từ một góc độ khác". Tóm lại, trong khi nguồn gốc của "come at" như một cụm động từ vẫn còn phần nào bí ẩn, cách sử dụng hiện tại của nó có thể bắt nguồn từ ý nghĩa truyền thống của nó là tiếp cận một địa điểm hoặc người một cách đột ngột và với ý định mạnh mẽ.

namespace
Ví dụ:
  • The rain is coming down in sheets, so remember to bring an umbrella.

    Trời sắp mưa như trút nước, vì vậy hãy nhớ mang theo ô.

  • The movie you've been waiting for is finally coming to theaters next week.

    Bộ phim mà bạn mong đợi cuối cùng cũng sẽ ra rạp vào tuần tới.

  • My train is coming soon, and I don't want to miss it.

    Chuyến tàu của tôi sắp tới rồi và tôi không muốn bỏ lỡ nó.

  • Our food delivery is coming within the next hour, so be prepared to enjoy your meal.

    Đồ ăn của chúng tôi sẽ được giao trong vòng một giờ tới, vì vậy hãy chuẩn bị thưởng thức bữa ăn của bạn.

  • The doctor explained that some side effects may come with the medication.

    Bác sĩ giải thích rằng thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ.

  • The product was on backorder, but it finally came in stock yesterday.

    Sản phẩm đang trong tình trạng đặt hàng trước, nhưng cuối cùng đã có hàng vào ngày hôm qua.

  • She's coming to visit us next week, and we're looking forward to catching up.

    Cô ấy sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới và chúng tôi rất mong được gặp lại cô ấy.

  • The sun is coming out, and the weather is going to be beautiful today.

    Trời đang nắng và thời tiết hôm nay sẽ rất đẹp.

  • The deadline for submitting your paper is coming up fast.

    Thời hạn nộp bài luận của bạn đang đến gần.

  • The teacher announced that the test is coming tomorrow, and we need to study hard.

    Cô giáo thông báo ngày mai có bài kiểm tra và chúng tôi cần phải học chăm chỉ.

Từ, cụm từ liên quan