Định nghĩa của từ gnaw at

gnaw atphrasal verb

gặm nhấm

////

Nguồn gốc của từ "gnaw at" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "gnāwan". Động từ "gnāwan" có nhiều nghĩa, bao gồm "gặm nhấm hoặc cắn", "nhai chậm" và "nghiến răng". Giai đoạn tiếng Anh trung đại chứng kiến ​​sự thay đổi đáng kể về nghĩa của từ. Nó gắn liền chặt chẽ hơn với hành vi phá hoại, chẳng hạn như "gnawing" vào một thứ gì đó để phá vỡ hoặc làm mòn nó. Nghĩa này vẫn còn trong tiếng Anh hiện đại, khi "gnaw at" thường được dùng để mô tả một hành động hoặc lực chậm, dai dẳng làm mòn hoặc tiêu thụ một thứ gì đó theo thời gian. Bản thân động từ "gnaw" cũng có thể được dùng như một danh từ, chỉ một loài động vật hoặc người thực hiện hành động phá hoại này, chẳng hạn như một con chuột gặm một miếng pho mát. Nhìn chung, nghĩa của "gnaw at" đã thay đổi theo thời gian, nhưng nó vẫn là một từ sống động và mang tính mô tả, nắm bắt được ý tưởng về một thứ gì đó từ nhưng không thể tránh khỏi đang tiêu thụ hoặc làm mòn một vật thể hoặc chất khác.

namespace
Ví dụ:
  • The rats' sharp teeth gnawed through the wooden floor, causing loud creaking noises.

    Những chiếc răng sắc nhọn của lũ chuột gặm thủng sàn gỗ, gây ra những tiếng động cót két lớn.

  • The squirrel gnawed on a nut for hours, grinding down the hard shell with its strong jaw muscles.

    Con sóc gặm hạt dẻ trong nhiều giờ, nghiền nát lớp vỏ cứng bằng cơ hàm khỏe mạnh của nó.

  • The animals' incisors gnawed continuously, keeping them sharp and healthy.

    Răng cửa của loài vật này liên tục gặm nhấm, giúp chúng sắc bén và khỏe mạnh.

  • The small rodents gnawed through the electrical wires, causing power outages and fires.

    Các loài gặm nhấm nhỏ gặm nhấm dây điện, gây ra tình trạng mất điện và hỏa hoạn.

  • His toothaches gnawed at his nerves, making him wince and clench his jaw.

    Cơn đau răng hành hạ dây thần kinh của anh, khiến anh phải nhăn mặt và nghiến chặt hàm.

  • The evidence slowly gnawed at the suspect's conscience, eating away at his alibi.

    Những bằng chứng dần dần gặm nhấm lương tâm của nghi phạm, làm mất đi khả năng chứng minh ngoại phạm của anh ta.

  • The line of ants gnawed relentlessly at the crumbs left on the plate, making quick work of the leftovers.

    Đàn kiến ​​liên tục gặm những mẩu vụn còn sót lại trên đĩa, nhanh chóng ăn sạch những thức ăn thừa.

  • The elderly woman's dentures gnawed at her cheek, causing her dis comfort and pain.

    Bộ răng giả của bà lão cắn vào má, khiến bà khó chịu và đau đớn.

  • The gnawing sensation in his gut gnawed at his appetite, preventing him from eating his meal.

    Cảm giác cồn cào trong ruột làm anh chán nản, không muốn ăn nữa.

  • The fear gnawed at his heart, making his palms sweat and his breath catch in his throat.

    Nỗi sợ hãi giày vò trái tim anh, khiến lòng bàn tay anh đổ mồ hôi và hơi thở nghẹn lại trong cổ họng.