danh từ
sự làm việc; việc, công việc, công tác
to work someone too hard: bắt ai làm việc quá vất vả
to work to live: làm việc để sinh sống
to work to rule: làm việc chiếu lệ (một hình thức bãi công kín đáo của công nhân)
việc làm; nghề nghiệp
to work hard for peace: hoạt động tích cực cho hoà bình
to work against: chống lại
đồ làm ra, sản phẩm
to work flowers in silk: thêu hoa vào lụa
a good day's work: khối lượng lớn công việc làm trọn vẹn được trong ngày
nội động từ worked, wrought
làm việc
to work someone too hard: bắt ai làm việc quá vất vả
to work to live: làm việc để sinh sống
to work to rule: làm việc chiếu lệ (một hình thức bãi công kín đáo của công nhân)
hành động, hoạt động, làm
to work hard for peace: hoạt động tích cực cho hoà bình
to work against: chống lại
gia công, chế biến
to work flowers in silk: thêu hoa vào lụa
a good day's work: khối lượng lớn công việc làm trọn vẹn được trong ngày