Định nghĩa của từ put up

put upphrasal verb

đưa lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "put up" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "pytan", có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt". Theo thời gian, cách phát âm của từ này đã phát triển, đạt đến đỉnh cao là từ tiếng Anh trung đại "putten", có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt". Cách sử dụng hiện đại của thuật ngữ "put up" kết hợp cả nghĩa gốc của "pytan" và sự phát triển của "putten". Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động nâng, dựng hoặc đặt thứ gì đó vào đúng vị trí, cho dù đó là lều, kệ hay thức ăn trong tủ lạnh. Cụm từ thành ngữ "put up or shut up" có nguồn gốc hơi khác, bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "pyton", có nghĩa là "trưng bày". Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả lời đề nghị chiến đấu với người khác của người thách đấu, thường kèm theo lời cảnh báo là phải tham gia chiến đấu hoặc rút lui. Câu nói "put up or shut up" có thể bắt nguồn từ cụm từ này như một cách để thách thức ai đó hành động hoặc giữ im lặng.

namespace

to show a particular level of skill, determination, etc. in a fight or contest

thể hiện trình độ kỹ năng, quyết tâm, v.v. cụ thể trong một cuộc chiến hoặc cuộc thi

Ví dụ:
  • They surrendered without putting up much of a fight.

    Họ đầu hàng mà không chống trả quyết liệt.

  • The team put up a great performance (= played very well).

    Đội đã có màn trình diễn tuyệt vời (= chơi rất tốt).

to suggest an idea, etc. for other people to discuss

đề xuất một ý tưởng, v.v. để những người khác thảo luận

Ví dụ:
  • to put up an argument/a case/a proposal

    đưa ra một lập luận/một trường hợp/một đề xuất