danh từ
giá
the bicycle cost me 900đ: tôi mua chiếc xe đạp ấy mất 900đ
prime (first) cost: giá vốn
chi phí, phí tổn
making a dictionary costs much time and care: soạn từ điển đòi hỏi mất nhiều thời gian và công phu
sự phí (thì giờ, sức lực)
carelessness may cost one one's life: sự cẩu thả có thể làm mất mạng
nội động từ
trị giá; phải trả
the bicycle cost me 900đ: tôi mua chiếc xe đạp ấy mất 900đ
prime (first) cost: giá vốn
đòi hỏi
making a dictionary costs much time and care: soạn từ điển đòi hỏi mất nhiều thời gian và công phu
gây tổn thất; làm mất
carelessness may cost one one's life: sự cẩu thả có thể làm mất mạng