Định nghĩa của từ call at

call atphrasal verb

gọi đến

////

Cụm từ "call at" có nguồn gốc từ bối cảnh hàng hải, khi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả lịch trình đến của một con tàu tại một cảng cụ thể. Vào cuối những năm 1700, các thuyền trưởng sẽ lập danh sách các cảng mà họ dự định ghé thăm trong chuyến đi của mình. Sau đó, họ sẽ công bố danh sách này, được gọi là "danh sách hành trình", và phân phối cho các thương gia và các bên khác mà họ dự định làm ăn. Cụm từ "call at" được sử dụng để chỉ ra rằng con tàu sẽ đến một cảng cụ thể và có thể vận chuyển hàng hóa hoặc tiến hành các hoạt động kinh doanh khác. Cách sử dụng này giúp các thương gia lập kế hoạch hậu cần của riêng mình và đảm bảo rằng hàng hóa và dịch vụ có thể được trao đổi hiệu quả. Theo thời gian, việc sử dụng "call at" đã mở rộng ra ngoài bối cảnh hàng hải. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực kinh doanh và hành chính để chỉ lịch trình đến hoặc nhập cảnh của một người, nhóm hoặc tổ chức tại một địa điểm cụ thể. Ví dụ: "chuyến bay của tôi sẽ hạ cánh tại Heathrow lúc 2 giờ chiều" hoặc "xe tải giao hàng sẽ hạ cánh tại kho của chúng tôi vào thứ năm hàng tuần lúc 9 giờ sáng".

namespace
Ví dụ:
  • After finishing my shift, I'll call at my friend's house to catch up over dinner.

    Sau khi kết thúc ca làm việc, tôi sẽ ghé nhà bạn tôi để cùng ăn tối.

  • The meeting has been postponed, so we'll call at a later time next week.

    Cuộc họp đã bị hoãn lại nên chúng ta sẽ gọi lại vào thời gian sau vào tuần tới.

  • When you're ready to place your order, simply call at our customer service hotline.

    Khi bạn đã sẵn sàng đặt hàng, chỉ cần gọi đến đường dây nóng dịch vụ khách hàng của chúng tôi.

  • The interview will be conducted via video call at 3 pm tomorrow.

    Buổi phỏng vấn sẽ được thực hiện qua cuộc gọi video lúc 3 giờ chiều ngày mai.

  • Let's call at your place tonight and watch our favorite movie.

    Tối nay chúng ta hãy ghé nhà bạn và xem bộ phim yêu thích nhé.

  • In case of an emergency, you can call at the hospital's main line for assistance.

    Trong trường hợp khẩn cấp, bạn có thể gọi đến đường dây nóng của bệnh viện để được hỗ trợ.

  • The train was delayed, so we had to call at our scheduled destination to let them know.

    Chuyến tàu bị hoãn nên chúng tôi phải gọi điện đến địa điểm dự kiến ​​để thông báo cho họ biết.

  • Your package should arrive by the end of the week, and we'll call at the delivery location to confirm receipt.

    Gói hàng của bạn sẽ đến vào cuối tuần và chúng tôi sẽ gọi điện đến địa điểm giao hàng để xác nhận đã nhận hàng.

  • The store is currently closing, but you can call at their hotline to place your orders for delivery or pickup.

    Cửa hàng hiện đang đóng cửa, nhưng bạn có thể gọi đến đường dây nóng của họ để đặt hàng giao hàng hoặc đến lấy.

  • The owner will be traveling next week, so we'll call at the office to get updates regarding any urgent matters.

    Chủ nhà sẽ đi công tác vào tuần tới, vì vậy chúng tôi sẽ gọi đến văn phòng để cập nhật thông tin về mọi vấn đề khẩn cấp.