- I need to check if the product is in stock before placing an order.
Tôi cần kiểm tra xem sản phẩm còn hàng hay không trước khi đặt hàng.
- Before boarding the plane, passengers are required to check their luggage with the airline staff.
Trước khi lên máy bay, hành khách phải gửi hành lý của mình với nhân viên hãng hàng không.
- Make sure to check the weather forecast before leaving the house tomorrow.
Hãy nhớ kiểm tra dự báo thời tiết trước khi ra khỏi nhà vào ngày mai.
- The accountant carefully checked the financial statements to verify the accuracy of the figures.
Kế toán viên kiểm tra cẩn thận các báo cáo tài chính để xác minh tính chính xác của các con số.
- The doctor asked the patient to check their pulse and report the number.
Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân kiểm tra mạch và báo lại số mạch.
- After purchase, it's wise to check the product for any manufacturer defects.
Sau khi mua, bạn nên kiểm tra sản phẩm xem có lỗi nào của nhà sản xuất không.
- Before making a major decision, always check your options and weigh the pros and cons.
Trước khi đưa ra quyết định quan trọng, hãy luôn kiểm tra các lựa chọn của bạn và cân nhắc ưu và nhược điểm.
- If you're going to a new place, it's a good idea to check the map or directions beforehand.
Nếu bạn sắp đến một nơi mới, tốt nhất là bạn nên kiểm tra bản đồ hoặc chỉ dẫn trước.
- In a crowded area, it's essential to check your surroundings for any potential threats.
Ở nơi đông đúc, điều quan trọng là phải kiểm tra xung quanh để xem có mối đe dọa tiềm ẩn nào không.
- Before attempting any new activity, ensure that you've checked the safety instructions and guidelines.
Trước khi thử bất kỳ hoạt động mới nào, hãy đảm bảo rằng bạn đã kiểm tra các hướng dẫn và nguyên tắc an toàn.